ĐINH HƯƠNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐINH HƯƠNG " in English? SNounđinh hươngcloveđinh hươngtéptỏiclovesđinh hươngtéptỏi

Examples of using Đinh hương in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đinh Hương: Gia đình là tất cả.Bure: Family is everything.Tuy nhiên, việc xuất khẩu đinh hương bị hạn chế chặt chẽ.However, export of cloves was tightly limited.Tags: đinh hương, Microwave, rock.Tags: diathermy, microwave, Zory.Chữa khỏi nấmcũ trong 2 tuần tinh dầu đinh hương.Cured old fungus for 2 weeks essential oil of cloves.Tuy nhiên, dầu đinh hương nên được sử dụng rất cẩn thận.Nevertheless, clove oil should be used very carefully.Combinations with other parts of speechUsage with adjectiveshương vị cay Usage with verbsthích hương vị đốt hươngrời quê hươnghương vị hấp dẫn xông hươngthắp hươngnếm hương vị thích mùi hươngngửi mùi hươngtrung tâm hành hươngMoreUsage with nounshương vị quê hươngmùi hươnghương liệu đinh hươngxạ hươngngười đồng hươngtrầm hươngchuyến hành hươngsông hươngMoreCũng giúp thoát khỏi muỗi trong rừng dầu đinh hương.Well helps to escape from mosquitoes in the forest clove oil.Lột đinh hương và thử ăn một hoặc hai miếng bánh mì nướng;Peel the cloves and try just eating one or two on toast;Mỗi cây có thể sản xuất khoảng 4 hoặc 5 kg đinh hương mỗi năm.Each tree can produce around 4 or 5 kilos of clove every year.Chỉ cần cuộn đinh hương trên bàn bằng lòng bàn tay của bạn.Just roll the clove on the table with your palm.Tôi sẽ khuyên bạn nên mua một loại dầu đinh hương trong một hiệu thuốc.I will advise you to buy a clove oil in a pharmacy.Ví dụ, Poecilia reticulata đinh hương có thể có đuôi giống như voile hoặc giáo.For example, the clove Poecilia reticulata may have a voile or spear-like tail.Khi kết thúc thao tác, nên thêm chồi đinh hương trong 30 phút.At the end of the manipulation, clove buds should be added in 30 minutes.Ngoài ra, dầu đinh hương có thể bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và có thể tăng tốc độ phục hồi từ bệnh cúm.Also, clove oil can protect the body against infection and can speed recovery from the flu.Chế phẩm bao gồm dầu đinh hương, rượu, thành phần phụ trợ.The composition includes oil of cloves, alcohol, auxiliary components.Nó bao gồm một hỗn hợp độc đáo của Milifoil( Achilleae millefolii), Centaury(erythraea Centauri), và đinh hương.It consists of a unique blend of Milifoil(Achilleae millefolii),centaury(erythraea Centauri), and clove.Bắt đầu bằng cách nghiền nát đinh hương và đổ chúng xuống đáy ly Boston cao.Start by crushing the cloves and pour them into the bottom of a tall Boston glass.Đinh hương là những chồi hoa của cây đinh hương, thường xanh gọi là Syzygium aromaticum( 1).Cloves are the flower buds of the clove tree, an evergreen also known as Syzygium aromaticum(1).Ngày nay,Indonesia và Madagascar là những nhà sản xuất đinh hương lớn nhất thế giới.Nowadays, Indonesia and Madagascar are the largest producers of clove.Mặc dù ít hiệu quả hơn, đinh hương cũng có thể được áp dụng cho da bên ngoài để giúp đốt cháy nắng hoặc nhiễm độc độc.Although less effective, clove can also be applied to outer skin to help with sun burn or poison ivy.Eugenol cũng là một thành phần của dầu đinh hương, mà người ta sử dụng cho đau răng.Eugenol is also a component of oil of cloves, which people use for toothache pain.Tác dụng của đinh hương đã được nghiên cứu trên virus herpes simplex cũng như các loại virus khác, bao gồm cả viêm gan C.The effect of clove has been studied on the herpes simplex virus as well as other viruses, including hepatitis C.Nếu bạn cảm thấy hương vị của đinh hương quá mạnh, bạn có thể pha loãng nó với dầu ô liu.If you feel that the taste of the cloves is too strong, you can dilute it with olive oil.Dầu đinh hương có nhiều lợi ích về sức khỏe, tuy nhiên, nó nổi tiếng nhất để giảm đau có liên quan đến các vấn đề về răng.Clove oil has a variety of health benefits, however, it is most famous for reducing pain which is associated with dental issues.Một người có thể ngâm một quả bóng bông nhỏ với dầu đinh hương và áp dụng nó vào khu vực bị ảnh hưởng bởi răng đau.A person can soak a small cotton ball with clove oil and apply it to the area affected by the painful tooth.Trong khi dầu đinh hương thường an toàn khi thoa lên da, sử dụng nhiều lần bên trong miệng và trên nướu có thể có tác dụng phụ.While clove oil is usually safe when applied to the skin, repeated use inside the mouth and on the gums can have side effects.Một người có thể ngâm một quả bóng bông nhỏ bằng dầu đinh hương và bôi lên vùng bị ảnh hưởng bởi chiếc răng đau đớn.A person can soak a small cotton ball with clove oil and apply it to the area affected by the painful tooth.Người ta khuyên nhai đinh hương khô, thì là hoặc hạt hồi- chúng có đặc tính vô trùng, làm giảm số lượng vi khuẩn trong miệng.It is advised to chew dried cloves, fennel or anise seeds- they have aseptic properties, reducing the number of bacteria in the mouth.Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng miệng súc miệng có chứa đinh hương làm giảm số lượng vi khuẩn có hại nhiều hơn rửa miệng thương mại.The researchers also found that the mouth rinse that contained clove decreased the number of harmful bacteria more than the commercial mouth rinse.Chiết xuất hoa đinh hương kiểm soát sự tiết quá nhiều bã nhờn và giữ cho da, đặc biệt là da dầu, trông mịn màng mà không cần dầu mỡ.Clove flower extract controls the excessive secretion of sebum and keeps the skin, especially oily skin, look smooth without grease.Tinh dầu đinh hương cũng có khả năng tự nhiên để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và có thể giúp chống lại bệnh nhiễm trùng miệng và họng.Clove oil also has the natural ability to restrict the development of bacteria and can help fight mouth and throat infections.Display more examples Results: 339, Time: 0.0163

See also

cây đinh hươngcloveclovestinh dầu đinh hươngclove oil

Word-for-word translation

đinhadjectiveđinhđinhnounnaildinhdingđinhverbstudhươngverbhươnghươngadjectivehuonghươngnounincenseflavorperfume S

Synonyms for Đinh hương

tép clove đính hôn của họđịnh hướng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đinh hương Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cây đinh Hương Tiếng Anh Là Gì