DÍNH LÍU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DÍNH LÍU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từdính líuinvolvementsự tham giasự liên quansự can dựliên quansự can thiệpsự dính líucan dựsựsự tham dựcó tham giainvolvedliên quanbao gồmtham giaviệcimplicatedliên quandính líuliên lụyliên caninvolvingliên quanbao gồmtham giaviệcinvolvesliên quanbao gồmtham giaviệcinvolveliên quanbao gồmtham giaviệcimplicatingliên quandính líuliên lụyliên can

Ví dụ về việc sử dụng Dính líu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dính líu tới ma túy?Getting involved with drugs?Anh Quốc cũng bị dính líu.The UK is also implicated.Cậu ta dính líu tới vụ tai nạn này.He was involved in this crash.Ngân hàng HangSeng của Hong Kong cũng có dính líu.Hong Kong's Hang Seng Bank is also implicated.Không bao giờ dính líu tới chính trị.Never get involved in politics. Mọi người cũng dịch sựdínhlíudínhlíukhôngdínhlíuđãdínhlíudínhlíuđếnviệcthểdínhlíuNó dính líu đến cựu tổng thống G.It involves former President George W.Tại sao mẹ lại dính líu đến mấy thứ đó?Why are you getting involved with all that?Ai dính líu đến tài liệu Panama?Who is implicated in the Panama Papers?Sao cô cứ phải dính líu với hắn chi vậy?Why did she have to get involved with him?Dính líu tới thảm họa kinh hoàng này!Were involved in this horrific tragedy!nhữngngườidínhlíuGiờ Miletto có USB dính líu đến Crenshaw.Now, Miletto makes a flash drive implicating Crenshaw.Chúng dính líu tới các hoạt động tội phạm.They are involved in criminal activities.Chẳng có lý nào để anh dính líu vào chuyện này cả.".There's no reason for you to get involved in this.”.Cậu ta dính líu tới vụ tai nạn này.She was involved with this accident.Tôi, luôn ngần ngại khi dính líu đến hắn, biết rõ.I, who was always reluctant to get involved with him, knew.Dính líu với vài thứ xấu hoặc phạm tội.Become involved in something bad or criminal.Thế bao nhiêu người dính líu tới vụ ẩu đả này đây?So tell me, how many were involved in this altercation?Bạn dính líu đến hệ thống hợp pháp của thế gian ư?You get involved in the world's legal system?Không được dùng, mang theo hay dính líu vào ma túy ở nước ngoài.Do not use, carry or get involved with drugs.Giới xã hội của tôibị thu hẹp lại khi tôi tự mình dính líu với bạn.My social circle diminishes as I involve myself with you.Họ nói rằng không có rượu dính líu trong vụ đụng xe này.He has said that no alcohol was involved in the crash.Nếu bố tôi dính líu với The Hand, thì tôi cần phải biết.If my father was involved with the Hand, I need to know.Giới chức Ai Cập từ chối dính líu tới cái chết của Regeni.Egyptian officials repeatedly deny any involvement in Regeni's death.Những chuyện dính líu đến ông cũng đơn giản là giết người.What you were involved in was simple murder.Giới chức Ai Cập từ chối dính líu tới cái chết của Regeni.Egyptian officials have strongly denied any involvement in Regeni's death.Và dính líu đến 2 vụ vượt ngục khỏi nhà tù Leavenworth.Then he was involved in two different escapes from Leavenworth prison.Tại sao tôi tiếp tục dính líu với cùng một loại đàn ông?Why do I keep getting involved with the same kind of guy?Nhiều người đang dính líu đến các mối quan hệ vô trách nhiệm, không lành mạnh.Many are getting involved in irresponsible and unhealthy relationships.Không được dùng, mang theo hay dính líu vào ma túy ở nước ngoài.Don't use, carry or get involved with drugs overseas.Tôi không muốn đất nước này dính líu đến một cuộc chiến tranh nào nữa.I do not want this nation to become involved in yet another war.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 660, Thời gian: 0.0296

Xem thêm

sự dính líuinvolvementcó dính líuwas involvedimplicatedwere involvedkhông dính líuwas not involvedis not involvedđã dính líuhad been involvedhave been implicatedwere involved inhave been involveddính líu đến việcare involvedcó thể dính líumay be involvednhững người dính líuthose involvedpeople involved in

Từng chữ dịch

dínhđộng từstickgetdínhdanh từadhesivestickinessdínhtính từtackylíuto dolíudanh từlinksconnectionlíutính từspindlylíuđộng từmixed S

Từ đồng nghĩa của Dính líu

sự tham gia sự liên quan sự can dự sự can thiệp can dự sự có tham gia dính lại với nhaudính líu đến việc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dính líu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dính Líu Là Gì