KHÔNG DÍNH LÍU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

KHÔNG DÍNH LÍU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch không dính líuwas not involvedno involvementkhông liên quan đếnkhông tham giakhông dính líukhông có sự tham gianot get involvedis not involvednothing to dokhông liên quan gìchẳng liên quan gìgì để làmchẳng liên quan gì đến việcgì đến việckhông làm gì cảkhông làm gì đượcchẳng có gì để làmare not implicated in

Ví dụ về việc sử dụng Không dính líu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô ấy không dính líu vào gì hết.She's not involved in anything.Một người phát ngôn củaphe Taliban tuyên bố nhóm này không dính líu trong vụ tấn công.A Taliban spokesman said his group was not involved in the attack.Nếu cô không dính líu tới bất kì.When you are not involved in any.Hãy khắc sâu nỗi sợ này để ông ta sẽ không dính líu tới chúng tôi nữa.Let's thoroughly engrave this fear so that he won't get involved with us ever again.Obama không dính líu gì đến chuyện đó.Obama has no involvement in this.Không, Photoshop đã không dính líu gì vào đây.No, Photoshop was not involved.Tôi sẽ không dính líu gì tới series Lord of the Rings.I'm not involved at all in the Lord of the Rings series.Không cần biết là ai đúng ai sai trên bề mặt, tôi cũng không dính líu.No matter who is right or wrong on the surface, I would not get involved.Chúng sẽ không dính líu gì đến con.They will have nothing to do with you.Tôi muốn dạy cho mọi người trởnên con người tốt hơn và không dính líu đến chính trị.I want to teach people to be good and not to be involved in politics.CA: Chúng ta sẽ không dính líu đến chính trị hay can thiệp theo cách đó.CA: We are not to get involved politically and interfere in that way.Jennifer tự hỏi,liệu Di Silva có mặt ở đây không nếu như cô không dính líu tới vụ án này.Jennifer wondered if Di Silva would have been there if she were not involved.Nó đáng giá ngay cả nếu bạn không dính líu gì tới những hành động pháp lý trước đó.It's worthwhile even if you weren't involved in legal action beforehand.Và anh ấy cũng thích điều đó,tôi thực hiện điều kiện với Charlie không dính líu tới người sói.He must like that, too- me fulfilling Charlie's conditions without involving werewolves.Thật dễ dàng bỏ đi và không dính líu gì nữa, nhưng Mike sẽ ra sao?It would be easy to walk away and not get involved any further, but how would it affect Mike?Không tính tôi,cả hai chị em cũng không ngạc nhiên, vì chúng không dính líu gì đến hoàng tộc.Apart from me, the siblings weren't surprised, because they were not involved with royals.Tôi đã nói rằng tôi không dính líu đến các cuộc tấn công 11 tháng 9 tại Mỹ.I have already said that I am not involved in the 11 September attacks in the United States.Tuy nhiên người này nói với cảnh sát rằng mình không dính líu gì và giấy tờ bị đánh cắp.According to reports, he told police he was not involved and his documents were stolen.Tôi đã nói rằng tôi không dính líu đến các cuộc tấn công 11 tháng 9 tại Mỹ.I have already stated that I was not involved in the 11 September attacks in the United States.Tuy không dính líu gì đến ma thuật, nhưng nó phá vỡ sự cân bằng của thế giới, và nó bị cấm, bị xem là thứ công nghệ gây phân biệt đối xử.Magic is not involved, but it broke the balance of the world and was forbidden as a technology inducing discrimination.Nếu Chúa đứng ngoài cuộc, quan sát nhưng không dính líu, thì Chúa có thể cũng tồn tại, nhưng ta không muốn biết về Người.If God is a bystander, observing but not involved, then God may well exist, but we don't want to know about Him.Những thân chủ ông giữ lại cho mình là các công ty mà ông chỉ phải giải quyết công việc qua thưtín kinh doanh hợp pháp chứ không dính líu đến hội họp.The only ones he kept for himself werecompanies for whom he dealt with legal business correspondence without being involved in meetings.Lúc nào cũng có cám dỗ nói rằng,“ Tôi có thể luận giải về Thiên Chúa,nhưng tôi sẽ không dính líu đến tất cả các xáo trộn của con người mà chúng ta gọi là Giáo Hội này!”.Invariably the temptation is to say:“I can handle God,but I won't be involved with all this human mess we call the church!”.Và Trung Quốc, nước có quan hệ thương mại và đầu tư tăng mạnh với Campuchia những năm gần đây, đã không ít lần cảnhbáo“ các lực lượng bên ngoài” không dính líu vào tranh chấp ở Biển Đông.China, whose trade and investment ties with Cambodia have surged in recent years,has warned that"external forces" should not get involved in the dispute.Chúng tôi vẫn luôn muốn tấn công Hoa Kỳ và các đồng minh nhưng chúng tôi không dính líu gì tới vụ tấn công này”, Ehsanullah Ehsan, phát ngôn viên của nhóm Taliban Pakistan, nói với hãng tin AFP.We believe in attacking the U.S. and its allies, but we are not involved in this attack,” Ihsanullah Ihsan, Tehreek-e-Taliban Pakistan's spokesman, said today.Cho dù tôi không dính líu vào những việc rút tiền, tôi có thể nói rằng tôi không hề bổ nhiệm Branscum và Hill vào hai chức vụ nhà nước để đổi lại việc họ đã có những đóng góp vào cuộc vận động tranh cử của tôi.Though I had not been involved in the withdrawals, I was able to say I hadnot appointed Branscum and Hill to the two state boards on which they served in return for their contributions to my campaign.Và trong khi khách hàng của tôi thừa nhận không dính líu tới cá nhân đó hay nhận trách nhiệm pháp lí về hành động của anh ta, họ cảm thấy đó là bổn phận luân lý không ràng buộc để cho cô cơ hội xây dựng lại cuộc sống.And while my clients acknowledge no involvement with that individual or claim legal responsibility for his actions, they do feel it's their non-binding moral obligation to offer you a chance at rebuilding your life.Tôi không có dính líu gì với Nga.I have nothing to do with russia.Tôi hy vọng là anh không có dính líu gì đến chuyện thối tha này.I hope you're not involved in this shit.Người Anh không có dính líu gì đến Congo, nhưng lại là một vị trí không biết gì.The British had no involvement with the Congo, yet another clueless post.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 51, Thời gian: 0.0438

Từng chữ dịch

khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfaildínhđộng từstickgetdínhdanh từadhesivestickinessdínhtính từtackylíuto dolíudanh từlinksconnectionlíutính từspindly không dínhkhông dính mắc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không dính líu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dính Líu Là Gì