Dính Líu/ Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ dính líu/ tiếng Lào

Từ điển Việt Lào

phát âm dính líu/ tiếng Lào dính líu/ (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dính líu/

Chủ đề Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành
Lào Việt Việt Lào Tìm kiếm: Tìm

Định nghĩa - Khái niệm

dính líu/ tiếng Lào?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dính líu/ trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dính líu/ tiếng Lào nghĩa là gì.

Không tìm thấy từ dính líu/ tiếng Lào. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dính líu/ trong tiếng Lào

Không tìm thấy từ dính líu/ tiếng Lào. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng dính líu/ tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Lào

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dính líu/ trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới dính líu/

  • duyệt y tiếng Lào là gì?
  • ông địa tiếng Lào là gì?
  • như hình với bóng tiếng Lào là gì?
  • hải sản tiếng Lào là gì?
  • luồn tiếng Lào là gì?
  • kết cấu tiếng Lào là gì?
  • tầm âm tiếng Lào là gì?
  • ai ngờ tiếng Lào là gì?
  • chột làm vua xứ mù tiếng Lào là gì?
  • gùn ghè tiếng Lào là gì?
  • tuổi xuân tiếng Lào là gì?
  • quảng bá tiếng Lào là gì?
  • thợ cày tiếng Lào là gì?
  • huynh tiếng Lào là gì?
  • trưởng tiếng Lào là gì?

Từ khóa » Dính Líu Nghĩa Là Gì