DÍNH LÍU VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DÍNH LÍU VÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sdính líu vào
involvement in
tham gia vàocan dự vàocan thiệp vàodính líu vàosự liên quan trongcó liên quan đến việctham dự vàotrong việcinvolved in
tham gia vàoliên quan đến trongimplicated inbeing embroiled in
{-}
Phong cách/chủ đề:
Got involved in what?Cả hai ông đã dính líu vào.
You two are involved with.Bạn phải lên tiếng chống lại nó và tránh bị dính líu vào.
You must speak out against it and avoid getting involved.Tôi không nên dính líu vào.
I shouldn't have gotten involved.Ta cần đưa phụ huynh và những người mà hắn dính líu vào.
We need to bring the parents and the people he implicated in.Anh không yêu cầu em dính líu vào chuyện này.
I didn't ask you to get involved in this.Bạn không thể nào từ chối dính líu vào.
You can refuse to get involved.Chẳng có lý nào để anh dính líu vào chuyện này cả.".
There's no reason for you to get involved in this.”.Vô tội hay không, nếu không có cô, tôi sẽ không bao giờ vượtqua được vụ bê bối dính líu vào một vụ giết người.
Innocent or not,I never would have survived the scandal of being implicated in a murder.Tôi không cho rằng chúng ta cần dính líu vào một cuộc chiến khác”.
I don't think we need to get involved in another war.”.CAATSA cũng tìm cách trừng phạt Nga vì hành động xâm lược của nước này ở Ukraine và dính líu vào cuộc nội chiến Syria.
Caatsa also seeks to punish Russia for its aggression in Ukraine and involvement in Syria's civil war.Chỉ một vài nhân viên dính líu vào vụ bê bối này, ông nói thêm trong cuộc phỏng vấn.
Only a few employees have been involved in the scandal, he added in the interview.Không có sự đau đớn nào dính líu vào hết.
There is no pain involved whatsoever.Ngoài việc gây phiền toái,gián Đức đã bị dính líu vào sự bùng phát của bệnh tật và phản ứng dị ứng ở nhiều người.
More than just a nuisance,German cockroaches have been implicated in outbreaks of illness and allergic reactions in many people.Nhưng không có nghĩa là cô ta không dính líu vào.
That doesn't mean she wasn't involved.Nếu ai đó nghĩ rằng chào một người như thế là dính líu vào chính trị thì tôi khuyên người ấy đi tìm tâm lý gia là vừa”.
If someone thinks greeting someone is to get involved in politics, I recommend he see a psychiatrist.".Hơn một chục giới chức cao cấp đảng Cộng Sản và các doanh nhân cũng đã bịkết án tù nghiêm khắc vì dính líu vào vụ tai tiếng này.
More than a dozen senior party officials andbusinessmen have also received harsh sentences for their involvement in the scandal.Tuy nhiên, cảnh sát phủ nhận chuyện họ dính líu vào những vụ giết người.
The police, however, maintained they were involved in murder.Năm ngoái,tổ chức Lazarus khét tiếng đã dính líu vào các cuộc tấn công vào nhiều sàn giao dịch cryptocurrency Hàn Quốc.
Last year Lazarus Group was suspected of being involved in an attack on South Korean cryptocurrency transactions.Mọi người đều nhớ đến vô số những cuộc biểu tình phản đối Hoa Kỳ dính líu vào Việt Nam và tội ác chiến tranh của chế độ Thiệu.
Everyone remembers the numerous demonstrations protesting United States involvement in Vietnam and the war crimes of the Thieu regime.Bất cứ loại nghiện nào mà người thân của bạn dính líu vào đều nguy hiểm, hãy nhớ rằng một người nghiện không còn kiểm soát tình hình của họ nữa.
Whatever type of addiction your loved one is involved in, keep in mind that an addict is no longer in control of the situation.Theo yêu cầu của cơ quan tư pháp Malaysia, Interpolđã phát một Thông báo đỏ truy nã Ri Ji- hyon vì dính líu vào âm mưu giết người.
On the request of the Judicial Authorities of Malaysia,Interpol had published a red notice for Rhi Ji-hyon for his involvement in the murder plot.Tốt hơn cả là đi theo cách riêng của bạn,không dính líu vào với người khác vì người khác có thể bác bỏ.
It is better to move on your own,not to get involved with the other-- because the other can reject.Liên Hợp Quốc cho phép các quốcgia yêu cầu trả về những người dính líu vào các tội kinh tế.
Jean did tell the Chinese that they can seek the extradition of a Chinese national in Canada through the United Nations,which allows countries to ask for the return of people involved in economic crimes.Là một phó giáo sư, ông cảm thấy hối tiếc vì đã dính líu vào bê bối như vậy nên đã nộp đơn từ chức ngay sau đó.
As a professor, he felt remorseful for being involved in such a scandal, so he submitted his resignation right away.Nếu bạn nghĩ rằng con bạn là nạn nhân của một tội phạm haycó dính líu vào tội phạm, bạn hãy nói chuyện với Cảnh sát.
If you think your child is a victim of crime oris involved in crime then you should talk to the police.( Darlene đề nghị không đưa tên ông này để ông ta không bị dính líu vào nền chính trị của địa phương xung quanh vụ kiện này).
(Darlene asked that he not be named so that he wouldn't be involved in the local politics around the case.).Nếu ai đó nghĩ rằng chào một người như thế là dính líu vào chính trị thì tôi khuyên người ấy đi tìm tâm lý gia là vừa”.
If someone thinks that greeting someone is getting involved in politics, I recommend that they find a psychiatrist.”.Bạn nên đặc biệt thận trọng và cẩn thận để không dính líu vào bất kỳ tranh chấp nào vì nó sẽ dẫn đến sự khó chịu và mệt mỏi.
You should be extremely cautious and careful not to get involved in any disputes, as it will lead to irritation and fatigue, but not the truth.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0364 ![]()
dính lại với nhaudính líu đến việc

Tiếng việt-Tiếng anh
dính líu vào English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Dính líu vào trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
dínhđộng từstickgetdínhdanh từadhesivestickinessdínhtính từtackylíuto dolíudanh từlinksconnectionlíutính từspindlylíuđộng từmixed STừ đồng nghĩa của Dính líu vào
tham gia vào can dự vào can thiệp vàoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dính Líu Nghĩa Là Gì
-
Từ Dính Líu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dính Líu - Từ điển Việt
-
Dính Líu Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "dính Líu" - Là Gì?
-
'dính Líu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
DÍNH LÍU TỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "có Dính Líu đến" Trong Tiếng Anh
-
Dính Líu Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Người Nước Ngoài Dính Líu Tố Tụng Hình Sự ở Tây Ban Nha, Luật Sư ...
-
Dính Líu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chõ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vì Sao Con Người Mê Mẩn Thuyết âm Mưu? - BBC News Tiếng Việt
-
Dính Líu/ Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào - Từ điển Số
-
Khổ (Phật Giáo) – Wikipedia Tiếng Việt