Định Nghĩa Check Stub Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Định nghĩa Check stub là gì?
Check stub là Kiểm tra còn sơ khai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Check stub - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một phần của một tấm séc đó được giữ cho mục đích lưu trữ hồ sơ. Ví dụ, sơ khai là một phần của một séc thanh toán lương bao gồm thông tin về tiền lương hiện tại cũng như thanh toán cho đến nay. Stub kiểm tra cũng có thể là một bản sao carbon của một tấm séc được thực hiện khi kiểm tra ban đầu được viết.
Definition - What does Check stub mean
A part of a check that is kept for record keeping purposes. For example, the stub is the part of a payroll check that includes information about the current paycheck as well as payments to date. The check stub can also be a carbon copy of a check that is made when the original check is written.
Source: Check stub là gì? Business Dictionary
Điều hướng bài viết
Previous Post Climate Next Post Competitive forcesTrả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Tìm kiếm cho:Được tài trợ
Từ khóa » Paycheck Stub Là Gì
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa Payslip Và Pay Stub
-
Pay Stub Là Gì - Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa Payslip Và Pay Stub
-
Pay Stub Là Gì
-
Những điều Cần Biết Về Pay Stub Check Và W2 Khi đi Làm
-
Ý Nghĩa Của Pay Stub Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Pay Stub Là Gì
-
Q: What Is A Pay Stub? - Gusto
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "payslip" Và "pay Stub" ? | HiNative
-
Stub Là Gì Cùng Câu Hỏi Pay Stub Là Gì - Bình Dương
-
HBC Pay Stub Là Gì?
-
'pay Stub' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Top 9 Pay Stub Là Gì - Học Wiki
-
Pay Stub Là Gì - Hanic
-
Nghĩa Của Từ Paystub Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y ...