4 ngày trước · paycheck ý nghĩa, định nghĩa, paycheck là gì: 1. the amount of money a person earns: 2. the amount of money a person earns: 3. a check used ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · From the Cambridge English Corpus. Previously, employers paid the pension payroll tax, and it was not reported on wage earner's paychecks.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ paycheck trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ paycheck ...
Xem chi tiết »
PH N BIỆT PAy, và SALARy, và WAGE, INCOME, PAYCHECK, PAYROLL, EARNINGS trong tiếng anh trong tiếng anh, khi nói về nghĩa “tiền lương”, chắc hẳn chúng ta gặp ...
Xem chi tiết »
Salary tiếng Anh là gì? · Salary tiếng Anh có nghĩa là Tiền lương · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hành chính.
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2021 · PHÂN BIỆT PAY, SALARY, WAGE, INCOME, PAYCHECK, PAYROLL, EARNINGS TRONG TIẾNG ANH. Trong tiếng Anh, khi nói về nghĩa “tiền lương”, ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2019 · Nghĩa là gì vậy anh ? MIKE: Get G-E-T one's feet F-E-E-T wet W-E-T means get first time experience, try something new.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ paychecks trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a check for salary or wages made out to an employee.
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2021 · Mở rộng vốn từ về tiền lương, tiền thưởng trong tiếng Anh; Bài tập. 1. Wage. Trước tiên chúng ta cùng tìm hiểu wage là là gì và cách sử ...
Xem chi tiết »
paycheck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paycheck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paycheck.
Xem chi tiết »
Almost half of the companies surveyed -- 48% -- reported that they had increased base pay for craft workers because of shortages. English Cách sử dụng "half-pay ...
Xem chi tiết »
PHÂN BIỆT PAY, SALARY, WAGE, INCOME, PAYCHECK, PAYROLL, EARNINGS TRONG TIẾNG ANHTrong tiếng Anh, khi nói về nghĩa “tiền lương”, chắc hẳn chúng ta gặp đôi ...
Xem chi tiết »
Sample Paycheck from the Wells Fargo“Hands on Banking” program.
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2021 · “Payroll (bảng lương) has been done the same way for decades,” said Ross, “and the payroll cycle really doesn't work for living paycheck to ...
Xem chi tiết »
From 0:47~ có nghĩa là gì? A: You are right about what "make a statement" means. You are also correct that suddenly saying "oh, this is my paycheck" would ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Paycheck Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề paycheck tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu