Salary Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | salary |
Thuật ngữ salaryBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Tiền lươngXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Salary tiếng Anh
| |
| Chủ đề | Chủ đề Hành chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Salary tiếng Anh là gì?
Salary tiếng Anh có nghĩa là Tiền lương
- Salary tiếng Anh có nghĩa là Tiền lương
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hành chính.
Tiền lương Tiếng Anh là gì?
Tiền lương Tiếng Anh có nghĩa là Salary tiếng Anh.
Ý nghĩa - Giải thích
Salary tiếng Anh nghĩa là Tiền lương.
Đây là cách dùng Salary tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hành chính Salary tiếng Anh là gì? (hay giải thích Tiền lương nghĩa là gì?) . Định nghĩa Salary tiếng Anh là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Salary tiếng Anh / Tiền lương. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Paycheck Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Paycheck Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
PAYCHECK | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Paycheck Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Paycheck Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Paycheck To ...
-
" Paycheck Là Gì ? Nghĩa Của Từ Paycheck Trong Tiếng Việt ...
-
Thành Ngữ Mỹ Thông Dụng: Live Paycheck To Paycheck/get One's Feet ...
-
'paychecks' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Sự Khác Nhau Giữa Wage, Salary, Income, Pay, Paycheck, Payroll ...
-
Paycheck Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
PAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Paycheck Là Gì
-
PAYCHECK Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Live Paycheck To Paycheck" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Paycheck" | HiNative
salary