Định Nghĩa Cost-volume-profit (CVP) Analysis Là Gì?

Skip to content

Định nghĩa Cost-volume-profit (CVP) analysis là gì?

Cost-volume-profit (CVP) analysisChi phí-khối lượng-lợi nhuận (CVP) Phân tích. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cost-volume-profit (CVP) analysis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn để phân tích hòa vốn.

Definition - What does Cost-volume-profit (CVP) analysis mean

Alternative term for breakeven analysis.

Source: Cost-volume-profit (CVP) analysis là gì? Business Dictionary

Điều hướng bài viết

Previous Post Deposit Next Post Domestic corporation

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận *

Tên *

Email *

Trang web

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Tìm kiếm cho:

Được tài trợ

Từ khóa » Cvp Analysis Là Gì