Định Nghĩa Dynamic Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Định nghĩa Dynamic là gì?
Dynamic là Năng động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dynamic - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Có khả năng thay đổi hoặc bị thay đổi; trong tình trạng thay đổi liên tục, không tĩnh.
Definition - What does Dynamic mean
1. Capable of changing or being changed; in a state of flux, not static.
Source: Dynamic là gì? Business Dictionary
Điều hướng bài viết
Previous Post Derived demand Next Post Dynamic Hypertext Markup Language (DHTML)Trả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Tìm kiếm cho:Được tài trợ
Từ khóa » Dynamic Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynamic - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Dynamic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dynamic Là Gì? Giải Nghĩa, Các Ví Dụ Và Gợi ý Từ Liên Quan đến Dynamic
-
Dynamic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "dynamic" - Là Gì?
-
Dynamic Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
DYNAMIC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dynamic - Từ điển Số
-
Dynamic Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dynamic' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'dynamic' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
DYNAMIC RELATIONSHIP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Nghĩa Của Từ Dynamic Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực ...
-
Nghĩa Của Từ Dynamic - Dynamic Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa