'''daɪˈnæmɪk'''/ , (thuộc) động lực, (thuộc) động lực học, Năng động, năng nổ, sôi nổi, (y học) (thuộc) chức năng, Động lực, động lực, động lực học,
Xem chi tiết »
7 ngày trước · dynamic ý nghĩa, định nghĩa, dynamic là gì: 1. having a lot of ideas and enthusiasm: 2. continuously changing or developing: 3. relating to…
Xem chi tiết »
Dynamic là gì? Giải nghĩa của Dynamic theo chuẩn ngữ pháp nhất, tìm hiểu về cách sử dụng, gợi ý các từ liên quan để sử dụng trong câu phù hợp nhất.
Xem chi tiết »
(Thuộc) Động lực. (Thuộc) Động lực học. Năng động, năng nổ, sôi nổi. (Y học) (thuộc) chức năng.
Xem chi tiết »
characterized by action or forcefulness or force of personality; dynamical. a dynamic market. a dynamic speaker · of or relating to dynamics · expressing action ...
Xem chi tiết »
Tính từ chỉ sự năng động, năng nổ, sôi nổi trong các hoạt động của con người. Danh từ chỉ nguồn động lực tác động vào con người giúp con người tăng thêm cức ...
Xem chi tiết »
The splitting rule and negative equality splitting can be simulated by the introduction of new predicate definitions and dynamic folding of such definitions ...
Xem chi tiết »
Dynamic nghĩa là Động. Đây là cách dùng Dynamic. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kết.
Xem chi tiết »
Dynamic là Năng động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dynamic - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. 1. Có khả năng thay đổi hoặc bị thay ...
Xem chi tiết »
Definition - What does Dynamic mean ... 1. Capable of changing or being changed; in a state of flux, not static. Source: Dynamic là gì? Business Dictionary. Điều ...
Xem chi tiết »
cuốn gì vậy ạ? Boiboi2310; 13/07/2022 16:28:29; Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói ...
Xem chi tiết »
relating to the volume of sound produced by an instrument, voice, or recording. an astounding dynamic range. noun. 1. a force ...
Xem chi tiết »
Venturing is based on a unique and dynamic relationship between youth adult leaders and organizations in their communities.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ dynamic trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến dynamic . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dynamic - dynamic là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: (thuộc) đông lực. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dynamic Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dynamic là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu