Định Nghĩa Health Care Là Gì?
Định nghĩa Health care là gì?
Health care là Chăm sóc sức khỏe. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Health care - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hành vi dùng thủ thuật y khoa phòng ngừa hoặc cần thiết để cải thiện một người là hạnh phúc. Điều này có thể được thực hiện bằng phẫu thuật, các điều hành của y học, hoặc thay đổi khác trong lối sống của một người. Những dịch vụ này thường được cung cấp thông qua một hệ thống chăm sóc sức khỏe tạo thành từ các bệnh viện và các bác sĩ.
Definition - What does Health care mean
The act of taking preventative or necessary medical procedures to improve a person's well-being. This may be done with surgery, the administering of medicine, or other alterations in a person's lifestyle. These services are typically offered through a health care system made up of hospitals and physicians.
Source: Health care là gì? Business Dictionary
Điều hướng bài viết
Previous Post Impairment charge Next Post Guaranteed priceTrả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Tìm kiếm cho:Được tài trợ
Từ khóa » Nghĩa Health Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Health Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Health Là Gì, Nghĩa Của Từ Health | Từ điển Anh - Việt
-
HEALTH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"health" Là Gì? Nghĩa Của Từ Health Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Healthy - Từ điển Anh - Việt
-
Bạn đã Hiểu Cách Dùng: Health Và Healthy? - IOE
-
HEALTH Là Gì? -định Nghĩa HEALTH | Viết Tắt ... - Abbreviation Finder
-
HEALTH Là Gì? -định Nghĩa HEALTH | Viết Tắt ...
-
Health Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh?
-
Health - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sức Khỏe – Wikipedia Tiếng Việt
-
Health Là Gì, Nghĩa Của Từ Health | Từ điển Anh - Việt - MarvelVietnam
-
Đồng Nghĩa Của Health - Idioms Proverbs