health ý nghĩa, định nghĩa, health là gì: 1. the condition of the body and the degree to which it is free from illness, or the state of being… Xem thêm · Health care · Healthy · Health
Xem chi tiết »
Health là gì: / hɛlθ /, Danh từ: sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế, Xây dựng: sức khoẻ, Y học:... Thông dụng · Danh từ · Chuyên ngành
Xem chi tiết »
What is covered by the health insurance? expand_more Bảo hiểm sức khỏe bao gồm những gì? EN. health resort ...
Xem chi tiết »
health. health /'hi:liɳ/. danh từ. sức khoẻ. sự lành mạnh. thể chất. good health: thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt; bad health: thể chất yếu đuối; ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. able-bodied , active , all right , athletic , blooming ...
Xem chi tiết »
Một cách giản dị, healthy là khỏe mạnh, còn health là tình trạng sức khoẻ. 1. Heath (danh từ) có nghĩa là (1) sức khỏe, (2) y tế, (3) trình trạng sức ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là HEALTH, ý nghĩa của HEALTH, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Định nghĩa Health care là gì? ... Health care là Chăm sóc sức khỏe. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Health care - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực ...
Xem chi tiết »
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của HEALTH? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của HEALTH. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp ...
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2021 · Chữ “health system” là một danh từ kép trong đó một danh từ bổ nghĩa cho một hay nhiều danh từ đi sau, thí dụ như chữ “classroom”,
Xem chi tiết »
Sức khoẻ. · Sự lành mạnh. · Thể chất. good health — thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt: bad health — thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém · Cốc rượu chúc sức khoẻ. to ...
Xem chi tiết »
Các định nghĩa khác cũng đã được đưa ra, trong số đó định nghĩa gần đây nhất là mối quan hệ giữa sức khỏe và sự thỏa mãn các nhu cầu cá nhân.
Xem chi tiết »
Health là gì, Nghĩa của từ Health | Từ điển Anh - Việt ... good health: thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt: bad health: thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém: to be ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: health health /'hi:liɳ/. danh từ. sức khoẻ. sự lành mạnh. thể chất. good health: thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt; bad health: thể chất yếu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Health Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa health là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu