Định Nghĩa X.509 Certificate Là Gì?

Định nghĩa X.509 Certificate là gì?

X.509 CertificateGiấy chứng nhận X.509. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ X.509 Certificate - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một chứng chỉ X.509 là bất kỳ giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn đặc điểm kỹ thuật X.509 cho cơ sở hạ tầng và quản lý Privilege khóa công khai cơ sở hạ tầng (PMI) do tờ Telegraph Liên minh Telecommunication Standardization Sector Quốc tế (ITU-T) đề xuất nhằm chuẩn hóa các định dạng cho:

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

X.509 giấy chứng nhận hoạt động như định danh an toàn, hộ chiếu kỹ thuật số có chứa thông tin về chủ sở hữu. Các chứng chỉ được gắn với một giá trị khóa công khai được kết hợp với bản sắc chứa trong chứng chỉ. Điều này cho các ứng dụng hoặc máy chủ mà các thực thể cố gắng truy cập nó là hợp pháp và được biết đến, và nên được trao quyền truy cập. Giấy chứng nhận có chứa thông tin về chủ đề của một chứng chỉ (chủ sở hữu) và thẩm quyền cấp giấy chứng nhận phát hành (CA).

What is the X.509 Certificate? - Definition

An X.509 certificate is any certificate under the X.509 specification standard for public key infrastructure and Privilege Management Infrastructure (PMI) proposed by the International Telegraph Union Telecommunication Standardization Sector (ITU-T) in order to standardize formats for:

Understanding the X.509 Certificate

X.509 certificates act as secure identifiers, digital passports which contain information about the owner. The certificate is tied to a public key value which is associated with the identity contained in the certificate. This tells the application or server that the entity trying to access it is legitimate and known, and should be given access. The certificate contains information regarding the subject of a certificate (the owner) and the issuing certification authority (CA).

Thuật ngữ liên quan

  • Extended Validation SSL (EV SSL)
  • SSL Certificate Authority
  • Security Certificate
  • Secure Sockets Layer Certificate (SSL Certificate)
  • X.509
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: X.509 Certificate là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Từ khóa » Chứng Chỉ X509