đỉnh Núi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đỉnh núi tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đỉnh núi trong tiếng Trung và cách phát âm đỉnh núi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đỉnh núi tiếng Trung nghĩa là gì.
đỉnh núi (phát âm có thể chưa chuẩn) 巅 《山顶。》đỉnh núi Chu (phát âm có thể chưa chuẩn)巅 《山顶。》đỉnh núi Chu Phong珠峰之巅。顶峰 《山的最高处。》leo lên đỉnh núi Thái Sơn登上泰山顶峰。山峰; 山头 《山的上部; 山峰。》书崔嵬 《有石头的土山。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đỉnh núi hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- đoản hậu tiếng Trung là gì?
- khóm tiếng Trung là gì?
- ngói máng tiếng Trung là gì?
- từ trước tới giờ tiếng Trung là gì?
- tranh cạnh tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đỉnh núi trong tiếng Trung
巅 《山顶。》đỉnh núi Chu Phong珠峰之巅。顶峰 《山的最高处。》leo lên đỉnh núi Thái Sơn登上泰山顶峰。山峰; 山头 《山的上部; 山峰。》书崔嵬 《有石头的土山。》
Đây là cách dùng đỉnh núi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đỉnh núi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 巅 《山顶。》đỉnh núi Chu Phong珠峰之巅。顶峰 《山的最高处。》leo lên đỉnh núi Thái Sơn登上泰山顶峰。山峰; 山头 《山的上部; 山峰。》书崔嵬 《有石头的土山。》Từ khóa » Núi Mẫu Sơn Tiếng Trung Là Gì
-
Tên Tiếng Trung Một Số Thắng Cảnh Và điểm Du Lịch ở Việt Nam
-
Tên Các Thành Phố Và điểm Du Lịch Việt Nam Bằng Tiếng Trung
-
Địa Danh Việt Nam Trong Tiếng Trung
-
Mẫu Sơn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 20 đỉnh Mẫu Sơn Tiếng Trung Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Học Tên Các Nhân Vật Và địa Danh Nổi Tiếng Bằng Tiếng Trung
-
Địa Danh Việt Nam Bằng Tiếng Trung | Chi Tiết Các Tỉnh Thành
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự SƠN 山 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tiếng Trung Chủ đề Du Lịch: Từ Vựng + Hội Thoại | THANHMAIHSK
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Sơn 山 Shān
-
Học Tiếng Trung Giao Tiếp Cấp Tốc Tại Lạng Sơn - Facebook
-
Những Câu Thơ Hay Bằng Tiếng Trung | Ý Nghĩa Nhất 2022
-
Du Lịch Mẫu Sơn Lạng Sơn | Trải Nghiệm 4 MÙA Trong 1 NGÀY