Diphthong /əʊ/ (Nguyên âm đôi /əʊ/) - IOE
Có thể bạn quan tâm
- BAN CHỈ ĐẠO
- ĐƠN VỊ THỰC HIỆN
- Tin tứcarrow_drop_down Tin từ Ban Tổ chức Sự kiện Tin tức muôn nơi Khám Phá Anh Ngữ
- Về IOEarrow_drop_down Giới thiệu chung Thể lệ cuộc thi Quyết định/Công văn Mẫu biểu IOE Thống kê
- Hướng dẫn
- Hỗ trợ tài khoản
- Tạo và quản lý tài khoản
- ID của tài khoản
- Bảo mật
- Hỗ trợ mua gói dịch vụ
- Mua Gói dịch vụ IOE qua thẻ game
- Mua Gói dịch vụ IOE qua chuyển khoản ngân hàng
- Mua Gói dịch vụ IOE qua ví điện tử
- Hướng dẫn mua gói dịch vụ
- Hỗ trợ học - thi - tổ chức thi
- Tự luyện
- Thi thử
- Thi và tổ chức thi
- Học cùng IOE
- Hỗ trợ khác
- Câu hỏi thường gặp
- Hỗ trợ tài khoản
- Kết quả thi arrow_drop_down Kết quả thi các cấp Top 50 thi trải nghiệm
- Trang chủ
- Tin tức
- Khám Phá Anh Ngữ
Example
Example | Transcription | Meaning |
load | /ləʊd/ | vật nặng, gánh nặng |
home | /həʊm/ | nhà, gia đình |
most | /məʊst/ | hầu hết, phần lớn |
pole | /pəʊl/ | cực (bắc, nam) |
coat | /kəʊt/ | áo choàng |
boat | /bəʊt/ | tàu, thuyền |
cold | /kəʊld/ | lạnh lẽo |
comb | /kəʊm/ | cái lược |
though | /ðəʊ/ | dù, mặc dù |
thorough | /ˈθʌrəʊ/ | hoàn toàn, hoàn hảo |
stole | /stəʊl/ | khăn choàng vai |
bowl | /bəʊl/ | cái bát |
old | /əʊld/ | cũ, già |
roll | /rəʊl/ | cuốn, cuộn |
toe | /təʊ/ | ngón chân |
no | /nəʊ/ | không |
go | /gəʊ/ | đi |
slow | /sləʊ/ | chậm |
Identify the vowels which are pronounce /əʊ/ (Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /əʊ/)
1. “O” thường được phát âm là /əʊ/ khi nó ở cuối một từ
Example | Transcription | Meaning |
go | gəʊ/ | đi |
no | /nəʊ/ | không |
ago | /əˈgəʊ/ | trước đây |
mosquito | /məˈskiːtəʊ/ | con muỗi |
potato | /pəˈteɪtəʊ/ | khoai tây |
tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | cà chua |
toe | /təʊ/ | ngón chân |
2. “oa” được phát âm là /əʊ/ trong một từ có một âm tiết tận cùng bằng một hay hai phụ âm
Example | Transcription | Meaning |
coat | /kəʊt/ | áo choàng |
road | /rəʊd/ | con đường |
coal | /kəʊl/ | than đá |
loan | /ləʊn/ | sự cho vay nợ |
moan | /məʊn/ | tiếng than, tiếng rên vang |
goat | /gəʊt/ | con dê |
moat | /məʊt/ | hào, xung quanh thành trì… |
soap | /səʊp/ | xà phòng |
coast | /kəʊst/ | bờ biển |
load | /ləʊd/ | vật nặng, gánh nặng |
3. “ou” có thể được phát âm là /əʊ/
Example | Transcription | Meaning |
soul | /səʊl/ | tâm hồn |
dough | /dəʊ/ | bột nhão |
mould | /məʊld/ | cái khuôn |
shoulder | /ˈʃəʊldə(r)/ | vai |
poultry | /ˈpəʊltri/ | gia cầm |
4. “ow” được phát âm là /əʊ/
Example | Transcription | Meaning |
know | /nəʊ/ | biết |
slow | /sləʊ/ | chậm |
widow | /ˈwɪdəʊ/ | bà góa phụ |
window | /ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ |
bowl | /bəʊl/ | cái bát |
grow | /grəʊ/ | lớn lên, trồng (cây) |
low | /ləʊ/ | thấp |
tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | ngày mai |
arrow | /ˈærəʊ/ | mũi tên |
- Những lưu ý về câu gián tiếp 20/12/24
- Tổng hợp kiến thức về câu bị động 18/12/24
- Tham gia thi IOE: Cơ hội đánh giá kỹ năng ngôn ngữ toàn diện cho học sinh 27/11/24
- Happy Vietnamese Teachers’ Day 20/11/24
- Combo “Thi thử không giới hạn và Học cùng IOE”: Lựa chọn toàn diện cho hành trình rèn luyện tiếng Anh 6/11/24
- The history of trick-or-treating 28/10/24
- Ban Tổ chức IOE thông báo kết quả vinh danh chính thức kỳ thi IOE cấp trường năm học 2024-2025 20/12/24
- BTC thông báo kết quả vinh danh kỳ thi IOE cấp trường dành cho khối Tiểu học và THCS năm học 2024-2025 (dự kiến) 13/12/24
- BTC thông báo tổ chức kỳ thi IOE cấp quận/huyện khối TH&THCS và cấp trường khối THPT năm học 2024-2025 12/12/24
- CẢNH BÁO: LỪA ĐẢO GIẢ MẠO CUỘC THI IOE – CẨN TRỌNG HƠN VỚI NHỮNG CHIÊU TRÒ MỚI 6/12/24
- BTC thông báo hoàn thành kỳ thi IOE cấp trường khối TH&THCS năm học 2024-2025 30/11/24
- Những điều cần lưu ý trong các kỳ thi chính thức - Cuộc thi Olympic tiếng Anh trên internet (IOE) năm học 2024-2025 25/11/24
- Tin từ Ban Tổ Chức
- Sự kiện
- Tin tức muôn nơi
- Khám Phá Anh Ngữ
- Tự luyện
- Xếp hạng
- Lịch thi
- Thi thử
- Quản lý lớp học
- Quản lý thi các cấp
- Nhận và chia sẻ bài học
- Quản lý con
- Nhận kết quả thi
- Nhận kết quả bài học
- Bạn là quản trị viên?
- Quản trị viên
BTC thông báo tổ chức kỳ thi IOE cấp quận...
Ban Tổ chức IOE ban hành Hướng dẫn số 03/2024-2025/HD-IOE về việc tổ chức kỳ thi...
Từ khóa » Các Từ Có âm Ou
-
Diphthong /əʊ/ (Nguyên âm đôi /əʊ/) » Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản
-
Cách Phát âm /əʊ/ Và /aʊ/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Cách Phát âm Nguyên âm đôi /əʊ/ Cực Kỳ Chi Tiết | ELSA Speak
-
Cách Phát Âm Nguyên Trong Tiếng Anh - Âm /oʊ
-
Hướng Dẫn Cách Phát âm Tiếng Anh | Vowel /əʊ/ Or /oʊ - VOCA.VN
-
Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - Cách Phát âm /aʊ/ Và /əʊ/ Chuẩn Bản Ngữ
-
CÁCH PHÁT ÂM NGUYÊN ÂM ĐÔI /aʊ/ & /əʊ/ TRONG TIẾNG ANH
-
Cách Phát âm Ou Trong Tiếng Anh
-
Ngày 1: Bài Tập Phát âm Tiếng Anh: Âm /əʊ/ Và âm /ʌ/
-
Cách Phát âm Tiếng Anh Nguyên âm đôi /əʊ/ –
-
Cách Phát Âm Nguyên Âm /oʊ/ | PRONUNCIATION SERIES
-
Tám Cách Phát âm Chữ O Từ 9 Kết Hợp Chữ Viết - VnExpress
-
Cách Phát Âm Ou /Əʊ/ Và /Aʊ/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến