Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - Cách Phát âm /aʊ/ Và /əʊ/ Chuẩn Bản Ngữ

Học phát âm theo bảng phiên âm IPA gần như là bắt buộc khi mới bắt đầu học tiếng Anh., vì phát âm chuẩn là nền tảng để bạn có thể học tốt các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Vậy cách phát âm ou trong từ tiếng Anh như thế nào?

Thông thường, từ "ou" được phát âm là /aʊ/ và /əʊ/ tuy từng trường hợp khác nhau. Hãy cùng IELTS LangGo học cách phát âm /aʊ/ và /əʊ/ ngay sau đây nhé!

Cách phát âm ou và phân biệt
Cách phát âm ou và nhận biết

1. Nguyên âm /aʊ/

Hãy theo dõi video sau của IELTS LangGo để hiểu hơn về cách phát âm /aʊ/ và /əʊ/ chuẩn bản ngữ bạn nhé!

Cách phát âm /aʊ/ và /əʊ/ chuẩn Bảng phiên âm IPA - IELTS LangGo

1.1. Cách phát âm /aʊ/ 

Âm /aʊ/ sẽ được tạo thành bởi âm /a//ʊ/. Do đó, bạn chỉ cần "đọc lối từng nguyên âm lẻ lại với nhau, âm trước đọc dài hơn âm sau": 

  • Bước 1: Miệng mở rộng và to, lưỡi hạ thấp và phát âm âm /a/.
  • Bước 2: Miệng tròn dần, kéo lưỡi về sau phát âm /ʊ/, phát âm /a/ dài, /ʊ/ ngắn và nhanh.

Ví dụ: 

  • About /əˈbaʊt/: về, khoảng
  • Sound /saʊnd/: âm thanh
  • Counting /ˈkaʊtɪŋ/: đếm
  • Mountain /ˈmaʊtn/: núi
  • British Council /ˈbrɪtɪʃ ˈkaʊnsl/: hội đồng Anh

1.2. Dấu hiệu nhận biết nguyên âm /aʊ/

Trong tiếng Anh, những từ có chứa "ow", "ou" sẽ được phát âm là /aʊ/. Cụ thể: 

  • Từ có chứa "ow" được phát âm là /aʊ/

Ví dụ:

- around /əˈraʊnd/: xung quanh, vòng quanh

- county /ˈkaʊnti/: hạt, tỉnh

- sound /saʊnd/: âm thanh

  • Từ "ou" trong từ được đọc là /aʊ/

Ví dụ:

- power /paʊə(r)/: sức mạnh, quyền lực

- powder /ˈpaʊdə(r)/: bột, thuốc bột

- crown /kraʊn/: vương miện

2. Nguyên âm /əʊ/

2.1. Cách phân âm /əʊ/

Tương tự, nguyên âm /əʊ/ cũng được tảo thành bởi 2 nguyên âm đơn là /ə//ʊ/. Vậy ta có cách đọc như sau:

  • Bước 1: Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp và phát âm âm /ə/.
  • Bước 2: Miệng tròn dần, kéo lưỡi về sau phát âm /ʊ/, phát âm /ə/ dài, /ʊ/ ngắn và nhanh.

Ví dụ:

  • Joking /dʒəʊkɪŋ/: đùa giỡ
  • Shoulder /ˈʃəʊldər/: vai
  • October /ɒkˈtəʊbər/: tháng 10
  • Potato /pəˈteɪtəʊ/: khoai tây
  • Tomorrow /təˈmɔːroʊ/: ngày mai

2.2. Dấu hiệu nhận biết nguyên âm /əʊ/

Trong tiếng Anh, những từ có chứa các từ "o", "ou", "ow", "oa" sẽ được phát âm là /əʊ/. Cụ thể như sau: 

  • “o” phát âm là /əʊ/ khi nó đứng cuối một từ

Ví dụ:

- go /gəʊ/: đi

- no /nəʊ/: không

- ago /əˈgəʊ/: trước đây

  • “oa” phát âm là /əʊ/ trong một từ có một âm tiết tận cùng bằng một hay hai phụ âm

Ví dụ:

- soap /səʊp/: xà phòng

- coast /kəʊst/: bờ biển

- load /ləʊd/: vật nặng, gánh nặng

  • “ou” phát âm là /əʊ/

Ví dụ:

- mould /məʊld/: cái khuôn

- shoulder /ˈʃəʊldə(r)/: vai

- poultry /ˈpəʊltri/: gia cầm

  • “ow” phát âm là /əʊ/

Ví dụ:

- know /nəʊ/: biết

- slow /sləʊ/: chậm

- widow /ˈwɪdəʊ/: bà góa phụ

- tomorrow /təˈmɒrəʊ/: ngày mai Có thể bạn quan tâm:
  • Bỏ túi 3 quy tắc phát âm s, es cực chuẩn và ví dụ có audio
  • Thành thạo cách phát âm /e/ và /æ/ chỉ trong 5 phút - IELTS LangGo
  • Bí quyết tự học phát âm tiếng Anh tại nhà vừa hiệu quả vừa dễ áp dụng

3. Luyện tập cách phát âm /aʊ/ và /əʊ/

Luyện đọc những câu sau đây, chú ý những từ in đậm.

1. Âm /aʊ/

  • We found our gowns downtown.
  • Shower the flower for an hour
  • How’s the loud vowel sound?
  • Our townhouse has a brown mouse.
  • Are we allowed to speak aloud?

2. Âm /əʊ/

  • My toes are cold 
  • Is the window open
  • She phoned me in October
  • I don’t know.
  • They showed us their home.

Như vậy, âm "ou" trong một từ có thể được phát âm là /aʊ/ hoặc /əʊ/ tùy trường hợp. Hy vọng rằng các thông tin trên, IELTS LangGo đã giúp bạn nắm rõ cách phát âm ou cũng như cách phân biệt 2 âm này một cách dễ dàng nhé! 

Từ khóa » Các Từ Có âm Ou