Directed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ directed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm directed tiếng Anh directed (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ directed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

directed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ directed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ directed tiếng Anh nghĩa là gì.

directed* tính từ- có hướng đidirected- có hướng, định hướngdirect /di'rekt/* ngoại động từ- gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai)=to direct a letter to someone+ gửi một bức thư cho ai=to direct one's remarks to someone+ nói với ai lời nhận xét của mình- hướng nhắm (về phía...)=to direct one's attention to...+ hướng sự chú ý về...=to direct one's efforts to...+ hướng tất cả sự cố gắng vào...=to direct one's steps to a place+ hướng bước đi về chốn nào=to direct one's eyes in some direction+ hướng mắt nhìn về hướng nào- chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối=to direct someone to some place+ chỉ đường cho ai đến chỗ nào- điều khiển, chỉ huy, cai quản=to direct a business+ điều khiển một công việc kinh doanh=to direct the operations+ (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân- ra lệnh, chỉ thị, bảo=to direct someone to do something+ ra lệnh (bảo) ai làm gì=to direct that...+ ra lệnh rằng..., bảo rằng...* nội động từ- ra lệnh* tính từ- thẳng, ngay, lập tức=a direct ray+ tia chiếu thẳng=a direct road+ con đường thẳng- thẳng, trực tiếp, đích thân=to be in direct communication with...+ liên lạc trực tiếp với...=direct taxes+ thuế trực thu=direct speech+ nói cách trực tiếp=direct method+ phương pháp trực tiếp- ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi=a direct argument+ lý lẽ rạch ròi- hoàn toàn, tuyệt đối=to be in direct contradiction+ hoàn toàn mâu thuẫn=in direct opposition+ hoàn toàn đối lập- (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành- (âm nhạc) không đảo- (ngôn ngữ học) trực tiếp=direct object+ bổ ngữ trực tiếp- (vật lý) một chiều=direct current+ dòng điện một chiều* phó từ- thẳng, ngay; lập tức- thẳng, trực tiếp=to communicate direct with...+ liên lạc trực tiếp với...direct- trực tiếp

Thuật ngữ liên quan tới directed

  • mantle-rock tiếng Anh là gì?
  • booth tiếng Anh là gì?
  • job creation tiếng Anh là gì?
  • impostors tiếng Anh là gì?
  • inflammability tiếng Anh là gì?
  • proteose tiếng Anh là gì?
  • hydrometry tiếng Anh là gì?
  • fathomless tiếng Anh là gì?
  • vagging tiếng Anh là gì?
  • footmark tiếng Anh là gì?
  • ring-master tiếng Anh là gì?
  • immersing tiếng Anh là gì?
  • cysts tiếng Anh là gì?
  • one-pair-back tiếng Anh là gì?
  • closed tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của directed trong tiếng Anh

directed có nghĩa là: directed* tính từ- có hướng đidirected- có hướng, định hướngdirect /di'rekt/* ngoại động từ- gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai)=to direct a letter to someone+ gửi một bức thư cho ai=to direct one's remarks to someone+ nói với ai lời nhận xét của mình- hướng nhắm (về phía...)=to direct one's attention to...+ hướng sự chú ý về...=to direct one's efforts to...+ hướng tất cả sự cố gắng vào...=to direct one's steps to a place+ hướng bước đi về chốn nào=to direct one's eyes in some direction+ hướng mắt nhìn về hướng nào- chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối=to direct someone to some place+ chỉ đường cho ai đến chỗ nào- điều khiển, chỉ huy, cai quản=to direct a business+ điều khiển một công việc kinh doanh=to direct the operations+ (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân- ra lệnh, chỉ thị, bảo=to direct someone to do something+ ra lệnh (bảo) ai làm gì=to direct that...+ ra lệnh rằng..., bảo rằng...* nội động từ- ra lệnh* tính từ- thẳng, ngay, lập tức=a direct ray+ tia chiếu thẳng=a direct road+ con đường thẳng- thẳng, trực tiếp, đích thân=to be in direct communication with...+ liên lạc trực tiếp với...=direct taxes+ thuế trực thu=direct speech+ nói cách trực tiếp=direct method+ phương pháp trực tiếp- ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi=a direct argument+ lý lẽ rạch ròi- hoàn toàn, tuyệt đối=to be in direct contradiction+ hoàn toàn mâu thuẫn=in direct opposition+ hoàn toàn đối lập- (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành- (âm nhạc) không đảo- (ngôn ngữ học) trực tiếp=direct object+ bổ ngữ trực tiếp- (vật lý) một chiều=direct current+ dòng điện một chiều* phó từ- thẳng, ngay; lập tức- thẳng, trực tiếp=to communicate direct with...+ liên lạc trực tiếp với...direct- trực tiếp

Đây là cách dùng directed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ directed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

directed* tính từ- có hướng đidirected- có hướng tiếng Anh là gì? định hướngdirect /di'rekt/* ngoại động từ- gửi tiếng Anh là gì? viết để gửi cho (ai) tiếng Anh là gì? viết cho (ai) tiếng Anh là gì? nói với (ai) tiếng Anh là gì? nói để nhắn (ai)=to direct a letter to someone+ gửi một bức thư cho ai=to direct one's remarks to someone+ nói với ai lời nhận xét của mình- hướng nhắm (về phía...)=to direct one's attention to...+ hướng sự chú ý về...=to direct one's efforts to...+ hướng tất cả sự cố gắng vào...=to direct one's steps to a place+ hướng bước đi về chốn nào=to direct one's eyes in some direction+ hướng mắt nhìn về hướng nào- chỉ đường tiếng Anh là gì? hướng dẫn tiếng Anh là gì? chỉ đạo tiếng Anh là gì? chi phối=to direct someone to some place+ chỉ đường cho ai đến chỗ nào- điều khiển tiếng Anh là gì? chỉ huy tiếng Anh là gì? cai quản=to direct a business+ điều khiển một công việc kinh doanh=to direct the operations+ (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân- ra lệnh tiếng Anh là gì? chỉ thị tiếng Anh là gì? bảo=to direct someone to do something+ ra lệnh (bảo) ai làm gì=to direct that...+ ra lệnh rằng... tiếng Anh là gì? bảo rằng...* nội động từ- ra lệnh* tính từ- thẳng tiếng Anh là gì? ngay tiếng Anh là gì? lập tức=a direct ray+ tia chiếu thẳng=a direct road+ con đường thẳng- thẳng tiếng Anh là gì? trực tiếp tiếng Anh là gì? đích thân=to be in direct communication with...+ liên lạc trực tiếp với...=direct taxes+ thuế trực thu=direct speech+ nói cách trực tiếp=direct method+ phương pháp trực tiếp- ngay thẳng tiếng Anh là gì? thẳng thắn tiếng Anh là gì? rõ ràng tiếng Anh là gì? không quanh co úp mở tiếng Anh là gì? minh bạch tiếng Anh là gì? rạch ròi=a direct argument+ lý lẽ rạch ròi- hoàn toàn tiếng Anh là gì? tuyệt đối=to be in direct contradiction+ hoàn toàn mâu thuẫn=in direct opposition+ hoàn toàn đối lập- (thiên văn học) đi từ tây sang đông tiếng Anh là gì? thuận hành- (âm nhạc) không đảo- (ngôn ngữ học) trực tiếp=direct object+ bổ ngữ trực tiếp- (vật lý) một chiều=direct current+ dòng điện một chiều* phó từ- thẳng tiếng Anh là gì? ngay tiếng Anh là gì? lập tức- thẳng tiếng Anh là gì? trực tiếp=to communicate direct with...+ liên lạc trực tiếp với...direct- trực tiếp

Từ khóa » đường Thẳng Viết Tiếng Anh Là Gì