đường Thẳng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
line, forthright, straight line là các bản dịch hàng đầu của "đường thẳng" thành Tiếng Anh.
đường thẳng + Thêm bản dịch Thêm đường thẳngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
line
nounone-dimensional infinite geometric object
Hình như mình có vấn đề khi vẽ đường thẳng.
Looks like I had trouble staying in the lines.
wiki -
forthright
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
straight line
nounVậy nên tôi không cắt giấy theo một đường thẳng.
So I didn't come to papercutting in a straight line.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đường thẳng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đường thẳng + Thêm bản dịch Thêm Đường thẳngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Line
Line (mathematics)
Đường thẳng này là lúc mà cô cố gắng hỏi anh ta bằng những câu hỏi sốc.
The vertical lines represent moments where you tried to agitate him with shocking questions.
HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource
Bản dịch "đường thẳng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đường Thẳng Viết Tiếng Anh Là Gì
-
ĐƯỜNG THẲNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"đường Thẳng" English Translation
-
"phương Trình đường Thẳng Theo đoạn Thẳng" Tiếng Anh Là Gì?
-
"vẽ đường Thẳng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đường Thẳng Song Song Và Vuông Góc - Toán Tiếng Anh Lớp 5
-
"Đi Thẳng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Directed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đường Thẳng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Thuật Ngữ Toán Học Tiếng Anh
-
Phương Trình đường Thẳng – Wikipedia Tiếng Việt