Dirham UAE (AED) Exchange Rates For Tiền Tệ Phổ Biến

× × Currency World chuyển đổi tiền tệ tỷ giá hối đoái Tỷ giá hối đoái Dirham UAE (AED) cho tiền tệ phổ biến Cập nhật lúc 16:00 trên Thứ Tư, 31 tháng 12, 2025 UTC. flag of United StatesUSD 3.673Đô la Mỹ1 AED = 0.2723 USDflag of the European UnionEUR 4.313Euro1 AED = 0.2319 EURflag of United KingdomGBP 4.940Bảng Anh1 AED = 0.2024 GBPflag of RussiaRUB 0.04643Rúp Nga1 AED = 21.538 RUBflag of CanadaCAD 2.679Đô la Canada1 AED = 0.3732 CADflag of AustraliaAUD 2.449Đô la Australia1 AED = 0.4083 AUDflag of ChinaCNY 0.5251Nhân dân tệ1 AED = 1.904 CNYflag of JapanJPY 0.02343Yên Nhật1 AED = 42.680 JPYflag of SwitzerlandCHF 4.635Franc Thụy sĩ1 AED = 0.2157 CHFflag of SingaporeSGD 2.856Đô la Singapore1 AED = 0.3502 SGDBiểu tượng BitcoinBTC 322712Bitcoin1 AED = 0.000003099 BTCBiểu tượng VàngXAU 15929Vàng1 AED = 0.00006278 XAU tiền tệ phổ biếnloại tiền yêu thíchtiền tệ được chính phủ hỗ trợtiền điện tử hàng đầuVNDUSDEURJPYGBPAUDCADCHFCNYBTCAED Công cụ chuyển đổi tiền tệ Dirham UAE
  • AED là mã tiền tệ cho Dirham UAE, là tiền tệ chính thức của United Arab Emirates. Biểu tượng cho Dirham UAE là د.إ.
  • Tỷ giá hối đoái trên Currency World là trung bình và không được coi là tư vấn tài chính. Các ngân hàng hoạt động với tỷ giá hối đoái riêng của họ.

Từ khóa » Giá Tiền Uae