Đồng nghĩa của discharging - Idioms Proverbs www.proverbmeaning.com › synonym › discharging
Xem chi tiết »
sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng) · sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...) · sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "discharge" là: release. xả = tung ra. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "adjoining" trong Tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · discharging ý nghĩa, định nghĩa, discharging là gì: 1. present ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · discharge ý nghĩa, định nghĩa, discharge là gì: 1. to allow someone officially to leave somewhere, especially a hospital or a law court: 2.
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... machining (EDM): sự gia công bằng phóng điện: electrodeless discharge: phóng điện không điện cực ... Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Alternative for discharging. discharges, discharged, discharging. Đồng nghĩa: dismiss, dump, expel, fire, let go, release, unload,. Trái nghĩa: charge, ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: discharging discharge /dis'tʃɑ:dʤ/. danh từ. sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng). sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...). Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa với discharging, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "discharge": · acquit · arc · assoil · clear · complete · dismissal · dismission · dispatch ...
Xem chi tiết »
Người với thời á? Boiboi2310; 15/08/2022 10:32:44; ủa hình như sai vần ở cầu 3 độ rày em mất ngủ nhiều quá nên đơ đơ.
Xem chi tiết »
n. #knowledge, deed; working n., adj. #action, full; carrying out v., n. #action; execution n. #implementation ...
Xem chi tiết »
ở đề 168 câu 26 tìm từ động nghĩa với từ gạch chân. theo đáp án chính thức từ ... quả discharging đồng nghĩa với releasing và dismissing....vậy.
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác · Discharging (battery discharging) · Discharging agent · Discharging air shaft · Discharging arch · Discharging ash-pit · Discharging at wharf ...
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2020 · adj., adv. #money, charge; extricate v. #detach, discharge; freedom n. relieve v. #duty, vindicate ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Discharging đồng Nghĩa Với Từ Nào
Thông tin và kiến thức về chủ đề discharging đồng nghĩa với từ nào hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu