Discord

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. discord
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
discord Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discord Phát âm : /'diskɔ:d/

+ danh từ

  • sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích
    • to sow discord gieo mối bất hoà
  • tiếng chói tai
  • (âm nhạc) nốt nghịch tai

+ nội động từ

  • (+ with, from) bất hoà với, xích mích với
  • chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  discordance dissension strife disagree disaccord
  • Từ trái nghĩa:  match fit correspond check jibe gibe tally agree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discord"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "discord" disaccord discard discord disroot dissert discarded
  • Những từ có chứa "discord" discord discordance discordant
Lượt xem: 640 Từ vừa tra + discord : sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích míchto sow discord gieo mối bất hoà

Từ khóa » Discord Nghĩa Là Gì