Discord
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- discord
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích
- to sow discord gieo mối bất hoà
- tiếng chói tai
- (âm nhạc) nốt nghịch tai
+ nội động từ
- (+ with, from) bất hoà với, xích mích với
- chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
- Từ đồng nghĩa: discordance dissension strife disagree disaccord
- Từ trái nghĩa: match fit correspond check jibe gibe tally agree
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discord": disaccord discard discord disroot dissert discarded
- Những từ có chứa "discord": discord discordance discordant
Từ khóa » Discord Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Discord - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Discord Là Gì? Hướng Dẫn Sử Dụng Discord Cho ... - Điện Máy XANH
-
DISCORD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Discord Là Gì Và Cách Sử Dụng Nó Như Thế Nào?
-
Discord Là Gì? Hướng Dẫn Sử Dụng Discord Cho Người Mới
-
Nghĩa Của "discord" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Discord Là Gì? Hướng Dẫn Discord Cho Người Mới [A-Z] - Nhân Hòa
-
Discord Là Gì? Những ý Nghĩa Của Discord
-
Discord Là Gì Và Mọi điều Bạn Cần Biết
-
Discord Nghĩa Là Gì
-
Discord Là Gì? Tất Tần Tật Về Discord Mà Bạn Cần Biết 2022 | Cohost AI
-
Discord Là Gì? 2021 Và Những điều Khiến Nó Thu Hút Giới Trẻ
-
Discord Nghĩa Là Gì?
-
Discord Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt