Nghĩa Của Từ Discord - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´diskɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích
    to sow discord gieo mối bất hoà
    Tiếng chói tai
    (âm nhạc) nốt nghịch tai

    Nội động từ

    ( + with, from) bất hoà với, xích mích với
    Chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cacophony , clamor , clinker , din , disharmony , dissonance , harshness , jangle , jarring , racket , sour note , tumult , clash , confrontation , contention , difference , difficulty , disaccord , discordance , dissension , dissent , dissentience , dissidence , faction , friction , inharmony , schism , strife , variance , war , warfare , anger , animosity , antagonism , atony , conflict , differ , disagreement , disruption , enmity , hostility , incongruity , noise , scission , static
    verb
    clash , contradict , disaccord , jar , disagree , dissent , vary

    Từ trái nghĩa

    noun
    harmoniousness , harmony , agreement , consonanc Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Discord »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Discord Nghĩa Là Gì