Discounting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ discounting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm discounting tiếng Anh discounting (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ discounting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

discounting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ discounting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ discounting tiếng Anh nghĩa là gì.

discount /'diskaunt/* danh từ- sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)- tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu- sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)=to tkae a story at a due discount+ nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức!at a discount- hạ giá, giảm giá; không được chuộng* ngoại động từ- thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)- giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)- bản hạ giá; dạm bán hạ giá- trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)- không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của- sớm làm mất tác dụng (một tin tức...)!such an unfortunate eventuality had been discounted- trường hợp không may đó đã được dự tính trướcdiscount- (toán kinh tế) [sự, cố] chiết khấi, sự khấu nợ, sự hạ giá

Thuật ngữ liên quan tới discounting

  • sarge tiếng Anh là gì?
  • archbishops tiếng Anh là gì?
  • goodman tiếng Anh là gì?
  • chukkas tiếng Anh là gì?
  • inbred tiếng Anh là gì?
  • table tiếng Anh là gì?
  • kingwood tiếng Anh là gì?
  • psycho-biologist tiếng Anh là gì?
  • pittances tiếng Anh là gì?
  • loafing tiếng Anh là gì?
  • bootstrap program tiếng Anh là gì?
  • endocrinologic tiếng Anh là gì?
  • despicableness tiếng Anh là gì?
  • caseworker tiếng Anh là gì?
  • vaunting tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của discounting trong tiếng Anh

discounting có nghĩa là: discount /'diskaunt/* danh từ- sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)- tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu- sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)=to tkae a story at a due discount+ nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức!at a discount- hạ giá, giảm giá; không được chuộng* ngoại động từ- thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)- giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)- bản hạ giá; dạm bán hạ giá- trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)- không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của- sớm làm mất tác dụng (một tin tức...)!such an unfortunate eventuality had been discounted- trường hợp không may đó đã được dự tính trướcdiscount- (toán kinh tế) [sự, cố] chiết khấi, sự khấu nợ, sự hạ giá

Đây là cách dùng discounting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ discounting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

discount /'diskaunt/* danh từ- sự bớt tiếng Anh là gì? sự giảm tiếng Anh là gì? sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)- tiền bớt tiếng Anh là gì? tiền trừ tiếng Anh là gì? tiền chiết khấu- sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện tiếng Anh là gì? một bản tin...)=to tkae a story at a due discount+ nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức!at a discount- hạ giá tiếng Anh là gì? giảm giá tiếng Anh là gì? không được chuộng* ngoại động từ- thanh toán (hối phiếu tiếng Anh là gì? thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định) tiếng Anh là gì? nhận thanh toán (hối phiếu tiếng Anh là gì? thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)- giảm giá tiếng Anh là gì? bớt giá tiếng Anh là gì? chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)- bản hạ giá tiếng Anh là gì? dạm bán hạ giá- trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện tiếng Anh là gì? một bản tin...)- không kể đến tiếng Anh là gì? không đếm xỉa đến tiếng Anh là gì? không để ý đến tiếng Anh là gì? coi nhẹ tiếng Anh là gì? đánh giá thấp tầm quan trọng của- sớm làm mất tác dụng (một tin tức...)!such an unfortunate eventuality had been discounted- trường hợp không may đó đã được dự tính trướcdiscount- (toán kinh tế) [sự tiếng Anh là gì? cố] chiết khấi tiếng Anh là gì? sự khấu nợ tiếng Anh là gì? sự hạ giá

Từ khóa » Phiếu Giảm Giá Tiếng Anh Là Gì