Nghĩa Của Từ : Coupon | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: coupon Best translation match:
English Vietnamese
coupon * danh từ - vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...) - phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)
Probably related with:
English Vietnamese
coupon giảm giá ; khuyến mại ; phiếu khuyến ; phiếu mua hàng giảm giá ; phiếu mua hàng ; phiếu ;
coupon giảm giá ; khuyến mại ; phiếu khuyến ; phiếu mua hàng giảm giá ; phiếu mua hàng ; phiếu ;
May be synonymous with:
English English
coupon; voucher a negotiable certificate that can be detached and redeemed as needed
May related with:
English Vietnamese
coupon payments - (Econ) Tiền trả lãi theo năm + Xem YIELD.
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Phiếu Giảm Giá Tiếng Anh Là Gì