Disgusting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: disgusting Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: disgusting Best translation match: | English | Vietnamese |
| disgusting | * tính từ - làm ghê tởm, làm kinh tởm |
| English | Vietnamese |
| disgusting | chán chết ; dơ ; ghê quá ; ghê tởm quá ; ghê tởm ; ghê ; gớm ghiếc ; gớm ; hại ; kinh khủng ; kinh quá ; kinh tờm ; kinh tởm ; như con chó đói ; sợ ; t tê ̣ qua ; t tê ̣ qua ́ ; thô lỗ ; thật ghê tởm ; thật kinh tởm ; thật kinh tỡm ; tê ̣ qua ; tê ̣ qua ́ ; tơ ̉ m lă ́ m ; tệ quá ; tởm quá ; tởm thật ; tởm ; tởm đấy ; việc xấu ; vật thật kinh tởm ; xấu xí ; ông ấy lại say ; đáng ghê tởm ; đáng kinh tởm ; đê hèn ; đúng là độc ác ; để tôi dọn ; |
| disgusting | chán chết ; dơ ; ghê quá ; ghê tởm quá ; ghê tởm ; ghê ; gớm ghiếc ; gớm ; hại ; khinh bỉ ; kinh khủng ; kinh quá ; kinh tờm ; kinh tởm ; như con chó đói ; như vậy ; sợ ; sự khinh bỉ ; t tê ̣ qua ; t tê ̣ qua ́ ; thô lỗ ; thật ghê tởm ; thật kinh tởm ; thật kinh tỡm ; tê ̣ qua ; tê ̣ qua ́ ; tệ quá ; tởm quá ; tởm thật ; tởm ; tởm đấy ; việc xấu ; vật thật kinh tởm ; xấu xí ; ông ấy lại say ; đáng ghê tởm ; đáng kinh tởm ; đê hèn ; đúng là độc ác ; để tôi dọn ; |
| English | English |
| disgusting; disgustful; distasteful; foul; loathly; loathsome; repellant; repellent; repelling; revolting; skanky; wicked; yucky | highly offensive; arousing aversion or disgust |
| English | Vietnamese |
| disgustful | * tính từ - ghê tởm, kinh tởm; làm ghê tởm, làm kinh tởm |
| disgusting | * tính từ - làm ghê tởm, làm kinh tởm |
| disgusted | * tính từ - chán ghét, phẫn nộ |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tởm Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Tởm - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
GHÊ TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KINH TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Tởm Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
GHÊ TỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Kinh Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tởm Là Gì, Nghĩa Của Từ Tởm | Từ điển Việt
-
Tởm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ghê Tởm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "ghê Tởm" - Là Gì?
-
Thầy Sơn Không được Dùng Từ “tởm” Với Ngành Giáo Dục
-
TOM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 14 Ghê Tởm Trong Tiếng Trung