Tởm - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Tởm" thành Tiếng Anh
offensive, sicken, stink là các bản dịch hàng đầu của "Tởm" thành Tiếng Anh.
tởm + Thêm bản dịch Thêm tởmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
offensive
adjective nounThế nên, chắc chắn Đức Giê-hô-va cũng ghê tởm những phong tục ấy.
No doubt he finds such celebrations just as offensive today.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sicken
verbBọn Đức sẽ phải ghê tởm chúng ta...
And the German will be sickened by us.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
stink
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- nauseate
- foul
- scunner
- unsavoury
- pox
- nauseous
- chatty
- shucks
- stank
- stunk
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Tởm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Tởm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tởm Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
GHÊ TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KINH TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Tởm Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
GHÊ TỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Kinh Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tởm Là Gì, Nghĩa Của Từ Tởm | Từ điển Việt
-
Tởm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ghê Tởm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "ghê Tởm" - Là Gì?
-
Thầy Sơn Không được Dùng Từ “tởm” Với Ngành Giáo Dục
-
TOM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 14 Ghê Tởm Trong Tiếng Trung
-
Disgusting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh