Dish - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɪʃ/
Hoa Kỳ | [ˈdɪʃ] |
Danh từ
[sửa]dish (số nhiều dishes) /ˈdɪʃ/
- Đĩa (đựng thức ăn).
- Món ăn (đựng trong đĩa). a make dish — món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm) a standing dish — món ăn thường ngày
- Vật hình đĩa.
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Chén, tách. a dish of tea — tách trà
Thành ngữ
[sửa]- a dish of gossip: Cuộc nói chuyện gẫu.
Ngoại động từ
[sửa]dish ngoại động từ /ˈdɪʃ/
- (+ out) Sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm).
- Làm lõm xuống thành lòng đĩa.
- Đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương).
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của dishDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dish | |||||
Phân từ hiện tại | dishing | |||||
Phân từ quá khứ | dished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dish | dish hoặc dishest¹ | dishes hoặc disheth¹ | dish | dish | dish |
Quá khứ | dished | dished hoặc dishedst¹ | dished | dished | dished | dished |
Tương lai | will/shall² dish | will/shall dish hoặc wilt/shalt¹ dish | will/shall dish | will/shall dish | will/shall dish | will/shall dish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dish | dish hoặc dishest¹ | dish | dish | dish | dish |
Quá khứ | dished | dished | dished | dished | dished | dished |
Tương lai | were to dish hoặc should dish | were to dish hoặc should dish | were to dish hoặc should dish | were to dish hoặc should dish | were to dish hoặc should dish | were to dish hoặc should dish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dish | — | let’s dish | dish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]dish nội động từ /ˈdɪʃ/
- Chạy chân trước khoằm vào (ngựa).
- Ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào.
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của dishDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dish | |||||
Phân từ hiện tại | dishing | |||||
Phân từ quá khứ | dished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dish | dish hoặc dishest¹ | dishes hoặc disheth¹ | dish | dish | dish |
Quá khứ | dished | dished hoặc dishedst¹ | dished | dished | dished | dished |
Tương lai | will/shall² dish | will/shall dish hoặc wilt/shalt¹ dish | will/shall dish | will/shall dish | will/shall dish | will/shall dish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dish | dish hoặc dishest¹ | dish | dish | dish | dish |
Quá khứ | dished | dished | dished | dished | dished | dished |
Tương lai | were to dish hoặc should dish | were to dish hoặc should dish | were to dish hoặc should dish | were to dish hoặc should dish | were to dish hoặc should dish | were to dish hoặc should dish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dish | — | let’s dish | dish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
[sửa]- to dish up:
- Dọn ăn, dọn cơm.
- (Nghĩa bóng) Trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn.
Tham khảo
[sửa]- "dish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh
Từ khóa » Dish Có đếm được Không
-
Phân Biệt Danh Từ đếm được Và Danh Từ Không đếm ... - HomeClass
-
Phân Biệt Dễ Dàng Danh Từ đếm được Và Không ... - Tiếng Anh Free
-
Cách Phân Biệt Danh Từ đếm được Và Không đếm được - AMA
-
Danh Từ đếm được Và Danh Từ Không đếm được
-
Danh Từ đếm được Và Danh Từ Không đếm được
-
Danh Từ đếm được Và Không đếm được - EFC
-
Chi Tiết Về Danh Từ đếm được Và Không đếm được - .vn
-
List Các Danh Từ Trong Tiếng Anh; Danh Từ đếm được Và Không ...
-
Phân Biệt Danh Từ đếm được Và Danh Từ Không đếm ... - Eng Breaking
-
Dùng 'fruit', 'food' Số ít Và Số Nhiều Chính Xác - VnExpress
-
Hãy Viết C ( Countable) Bên Cạnh Những Danh Từ đếm được, Viết U ...
-
Danh Từ đếm được Và Không đếm được. Phân Loại, Cách Dùng Và Lưu ý
-
Danh Từ đếm được Và Không đếm được - Du Học AMEC
-
SỰ KHÁC NHAU GIỮA FOOD - DISH - MEAL? 2022 - Ngoại Ngữ