dish ý nghĩa, định nghĩa, dish là gì: 1. a container, flatter than a bowl and sometimes with a lid, from which food can be served or…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
'''diʃ'''/ , Đĩa (đựng thức ăn), Món ăn (đựng trong đĩa), Vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách, (tiếng lóng) người đàn ông hấp dẫn, Sắp (đồ ăn) vào đĩa ...
Xem chi tiết »
a make dish: món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm); a standing dish: món ăn thường ngày. vật hình đĩa. (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách. a dish of tea: tách trà.
Xem chi tiết »
Transfer mixture to an ovenproof dish or six individual dishes. ... The dishes on the menu are their bread and butter, what they practise on a daily basis.
Xem chi tiết »
dish /diʃ/* danh từ- đĩa (đựng thức ăn)- móm ăn (đựng trong đĩa)=a make dish+ món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)=a standing dish+ món ăn thường ngày- vật ...
Xem chi tiết »
a make dish — món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm): a standing dish — món ăn thường ngày. Vật hình đĩa. (Từ cổ, nghĩa cổ) Chén, tách. a dish of tea — tách ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; dishes. bát ; chén dĩa ; chén ; chén đĩa ; các món ăn ; cái chảo ; cái dĩa ; cái đĩa ; có nhiều món ; dĩa ; mua vài ...
Xem chi tiết »
dishes - a shallow, typically flat-bottomed container for cooking or serving ... Mỗi người có một nhiệm vụ dọn bàn và rửa bát, nghĩa là trước tiên phải bơm ...
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2022 · dishes có nghĩa là: dish /diʃ/* danh từ- đĩa (đựng thức ăn)- móm ăn (đựng trong đĩa)=a make dish+ món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)=a ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · Từ điển Anh Việt. *. dishes(phân phát âm hoàn toàn có thể chưa chuẩn). Tấm hình đến thuật ngữ dishes. Quý Khách ...
Xem chi tiết »
Dishes nghĩa là gì ... Món ăn (đựng trong đĩa). a make dish — món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia ... (Từ cổ, nghĩa cổ) Chén, tách. a dish of tea — tách trà ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2021 · “Do the dishes” nghĩa là gì? ... “Do the dishes” -> nghĩa là rửa bát. ... From a robot that uses UV light to reduce bacteria (vi khuẩn) and viruses ...
Xem chi tiết »
Side Dishes: trong tiếng Việt thì cụm từ này có nghĩa là món phụ là một món ăn kèm với món khai ...
Xem chi tiết »
Dish nghĩa là gì. English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to ...
Xem chi tiết »
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] (chúng tôi sẽ có một phần quà ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dishes Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dishes có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu