dislike - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dislike
Xem chi tiết »
His poems exhibit his dislike for the chauvinistic attitude of the rich towards the poor. ... Generally speaking, they were feared and disliked, and had to move ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của dislike trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: ghét, không thích, không ưa. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh dislike có ben tìm thấy ít nhất 201 lần ...
Xem chi tiết »
'''dis'laik'''/ , Sự không ưa, sự không thích, sự ghét, Không ưa, không thích, ghét, noun, verb, noun, verb,
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'dislike' ... Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): dislike, liking, like, dislike, likeable ...
Xem chi tiết »
dislike ý nghĩa, định nghĩa, dislike là gì: 1. to not like someone or ... Ý nghĩa của dislike trong tiếng Anh. dislike. verb [ T ] ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Dislike trong một câu và bản dịch của họ · Who could dislike her so much? · Ai có thể hận nàng đến thế?
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng I dislike trong một câu và bản dịch của họ · There is just something about them something I dislike. · Chỉ có một cái gì đó về nó tôi ghét.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: dislike nghĩa là sự không ưa, sự không thích, sự ghét.
Xem chi tiết »
Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết). Video ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dislike trong Từ điển Anh - Việt @dislike /dislaik/ * danh từ - sự ... Chúng ta không thích tiếng cãi cọ, không thích những bộ mặt cau có.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dislike trong tiếng Anh. dislike có nghĩa là: dislike /dis'laik/* danh từ- sự không ưa, sự không thích, sự ghét* ngoại động từ- ...
Xem chi tiết »
dislike - Wiktionary tiếng Việt · DISLIKE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la · DISLIKE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge · Dislike là gì, ...
Xem chi tiết »
Những từ phát âm/đánh vần giống như "dislike": dieselize disclose dislike doglike daisylike; Những từ có chứa "dislike": dislike disliked; Những từ có chứa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dislike Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dislike có nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu