DISLIKE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DISLIKE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[dis'laik]Động từDanh từdislike
[dis'laik] không thích
not likedo not likedislikehateghét
hatedislikedetestloathehatreddislikekhông ưa
not likedislikeaversenever likedloatheưa thích
favoritefancypreferpreferencepreferabledelightfavorfavouredchẳng ưa
not likedislikehave loved
{-}
Phong cách/chủ đề:
Nhiều hơn là bất mãn.Who could dislike her so much?
Ai có thể hận nàng đến thế?Is there another reason for the dislike?
Còn lí do phản đối nào nữa không?Initially they dislike each other but…….
Ban đầu họ không ưa gì nhau nhưng mọi….Which I must confess I rather dislike.
Phải thú thật là tôi không thích nó. Mọi người cũng dịch idislike
youdislike
theydislike
wedislike
adislikebutton
idon'tdislike
So many people dislike bad weather.
Rất nhiều nhiếp ảnh gia không ưa thời tiết xấu.Who Georgians like and dislike.
Người Trung Quốc thích và không thích gì.I dislike this version of the movie.
Mình chẳng thích phiên bản điện ảnh của phim này.Those are things I dislike in weddings.
Đó là những điều tôi yêu ở những tiệc cưới của mình.Have you ever worked with someone you dislike?
Bạn đã bao giờ làm việc với người mà mình không ưa?ireallydislike
whodislike
maydislike
dislikethetaste
Of course they will dislike extra competition.
Chắc chắn chúng ta sẽ ưa thích cạnh tranh hơn.What do your customers like and dislike?
Khách hàng của chúng tôi thích gì và không thích gì?The bunch I dislike are all gathered here.'.
Nguyên một đám mình không ưa đều tụ tập cả ở đây.'.It has a citrus-like scent that the mosquitoes dislike.
Nó có một hương thơm độc đáo mà loài muỗi không ưa.Some kids dislike school because they have no friends.
Nhiều trẻ không thích đến trường vì không có bạn.Like I said earlier, I really dislike troublemakers.
Như tôi đã nói trước đó, tôi thực sự yêu đồ nội thất.You may dislike Justin Beiber's music but his art sells.
Bạn có thể chẳng ưa gì Justin Beiber nhưng đĩa của anh ta vẫn bán ầm ầm.Pick a person in your life who you absolutely dislike.
Chọn người mà bạn hoàn toàn không ưa trong cuộc sống.If you dislike crowded spaces, avoid it on holiday weekends.
Nếu bạn không thích không gian quá đông đúc thì nên tránh đi vào dịp cuối tuần.Recognize that there will always be people who dislike you.
Hãy nhận ra rằngsẽ luôn luôn có người không ưa bạn.Make sure Japan and Korea dislike each other more than they dislike China.
Đảm bảo rằng Nhật Bản và Hàn Quốc không ưa nhau hơn là không ưa Trung Quốc.Don't allow your kids do whatever makes them dislike them.
Đừng để con bạn làm những điều khiến bạn không ưa chúng.I think people have asked about the dislike button for many years, and probably hundreds of people have asked about this.
Mọi người hỏi tôi về nút“ dislike” suốt mấy năm nay, và có lẽ hàng trăm người đã hỏi về vấn đề này.I won't jeopardize our alliance because you dislike him.
Ta không mạohiểm mối liên minh này vì ông không ưa hắn đâu.People of the nineteenth century who dislike realism are like Caliban who is enraged at seeing his own face in the mirror.
Thế kỷ thứ 19 ghét chủ nghĩa hiện thực cũng như Caliban nổi giận khi nhìn thấy khuôn mặt của mình trong gương.ROMEO Neither, fair saint, if either thee dislike.
ROMEO Không, công bằng thánh, nếu một trong hai không thích ngươi.If you see a Facebook app that adds a Dislike button or even a third-party browser extension, don't install it.
Nếu bạn nhìn thấy một ứng dụng Facebook có thêm nút Dislike hoặc thậm chí là phần mở rộng trình duyệt của bên thứ ba, đừng cài đặt nó.There have actuallyadditionally been rave testimonials from those individuals which dislike exercise.
Cũng đã là điđiên đánh giá từ những cá nhân detest tập thể dục.You dislike to do house-work and do not want to spend a greater part of your free time cleaning, doing washing laundry or cleaning dishes.
Bạn ghét để làm việc nhà và không muốn dành một phần lớn thời gian quý báu của bạn để gọn rác, giặt ủi hoặc rửa bát.Dislike button is something Facebook users have asked for over years, but the social network giant didn't want to add a Reddit-style upvoting and downvoting system.
Nút Dislike là điều người dùng Facebook đã yêu cầu trong hàng năm qua, nhưng mạng xã hội khổng lồ không muốn thêm một hệ thống upvoting và downvoting.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1223, Thời gian: 0.0572 ![]()
![]()
disksdislike the taste

Tiếng anh-Tiếng việt
dislike English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Dislike trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
i disliketôi không thíchtôi ghéttôi không ưayou dislikebạn không thíchbạn ghétem không thíchthey dislikehọ không thíchhọ ghéthọ không ưawe dislikechúng ta không thícha dislike buttonnút dislikei don't dislikekhông thíchtôi không ghéti really disliketôi thực sự không thíchwho dislikengười không thíchmay dislikecó thể không thíchdislike the tastekhông thích mùi vịdislike themkhông thích chúngghét họwhat i dislikenhững gì tôi không thíchDislike trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - aversión
- Người pháp - aversion
- Người đan mạch - modvilje
- Tiếng đức - abneigung
- Thụy điển - motvilja
- Na uy - motvilje
- Hà lan - afkeer
- Tiếng ả rập - كراهية
- Hàn quốc - 싫어하는
- Tiếng nhật - 嫌悪
- Kazakhstan - ұнамайды
- Tiếng slovenian - odpor
- Ukraina - нелюбов
- Người hy lạp - αντιπάθεια
- Người hungary - ellenszenv
- Người serbian - одбојност
- Tiếng slovak - nechuť
- Người ăn chay trường - неприязън
- Urdu - ناپسند
- Tiếng rumani - antipatia
- Người trung quốc - 厌恶
- Tamil - வெறுப்பு
- Tiếng tagalog - hindi gusto
- Tiếng bengali - অপছন্দ করে
- Tiếng mã lai - benci
- Thái - เกลียด
- Thổ nhĩ kỳ - nefret
- Tiếng hindi - अरुचि
- Đánh bóng - niechęć
- Bồ đào nha - antipatia
- Tiếng phần lan - vastenmielisyyttä
- Tiếng croatia - odbojnost
- Tiếng indonesia - benci
- Séc - odpor
- Tiếng do thái - סלידה
- Người ý - antipatia
- Tiếng nga - неприязнь
Từ đồng nghĩa của Dislike
disfavor disfavour disapprovalTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dislike Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Dislike - Wiktionary Tiếng Việt
-
DISLIKE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dislike - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Dislike - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "dislike" - Là Gì?
-
DISLIKE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
I DISLIKE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Dislike
-
Dislike Có Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
'dislike' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Dislike Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
DISLIKES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex | Xem-gì.vn
-
Từ điển Anh Việt - Dislike Nghĩa Là Gì