Dizzy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
dizzy
adjective /ˈdizi/ comparative dizzier | superlative dizziest Add to word list Add to word list ● giddy or confused hoa mắt If you spin round and round like that, you’ll make yourself dizzy. ● causing dizziness chóng mặt; choáng váng The actress reached the dizzy heights of stardom at a very young age.Xem thêm
dizzily dizziness(Bản dịch của dizzy từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của dizzy
dizzy An approach to the dizzy patient. Từ Cambridge English Corpus The boy referred to was dizzy for a few seconds. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Most obviously, in a market of dizzy prices for a vulnerable game species, catch statistics determine fishing values. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Sales of blank tapes are forever increasing at dramatic rates and last year they reached new dizzy heights. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 All of this cannot fail to make one dizzy. Từ Europarl Parallel Corpus - English He was comfortable the morning following surgery whilst on 4-hourly painkillers but became progressively more uncomfortable and dizzy when they were "wearing off". Từ Cambridge English Corpus He was born and bred there and has risen to dizzy heights. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In fact, the directions his oppositions take can be dizzying. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2Bản dịch của dizzy
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 感覺, 眩暈的,頭暈目眩的,眼花繚亂的, 性質… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 感觉, 眩晕的,头晕目眩的,眼花缭乱的, 性质… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha mareado, vertiginoso, tonto… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha tonto, vertiginoso, zonzo/-za [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý चक्कर येणे… Xem thêm ふらふらする, 目(め)まいがする… Xem thêm başı dönen, sersemlemiş, baş döndüren… Xem thêm pris/prise de vertiges, pris de vertige, vertigineux… Xem thêm marejat… Xem thêm duizelig, duizelingwekkend… Xem thêm எல்லாவற்றையும் திருப்புவது போல் உணர்கிறேன், மேலும் நீங்கள் சமப்படுத்த முடியவில்லை மற்றும் விழக்கூடும்… Xem thêm चक्कर खाना… Xem thêm ચક્કર… Xem thêm svimmel, rundtosset, ør… Xem thêm yr i huvudet, snurrig, svindlande… Xem thêm pening, gayat… Xem thêm schwindelig, schwindelerregend… Xem thêm svimmel, ør, fortumlet… Xem thêm دوران سر میں مبتلا, چکر, سرگراں… Xem thêm запаморочливий, приголомшливий… Xem thêm తలతిరగడం… Xem thêm মাথা ঘোরা, মনে হয় যেন ভারসাম্য রাখতে অক্ষম এবং পড়ে যেতে পারেন… Xem thêm mající závrať, působící závrať… Xem thêm pusing, memusingkan… Xem thêm เวียนศีรษะ, ทำให้วิงเวียน… Xem thêm mający zawroty głowy, ≈ kręcić się w głowie, oszołomiony… Xem thêm 어지러운… Xem thêm stordito, preso da vertigini, (che ha le vertigini)… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của dizzy là gì? Xem định nghĩa của dizzy trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
Diwali DIY dizzily dizziness dizzy DJ DNA do do (someone) a good turn {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
agony aunt
UK /ˈæɡ.ə.ni ˌɑːnt/ US /ˈæɡ.ə.ni ˌænt/a person, usually a woman, who gives advice to people with personal problems, especially in a regular magazine or newspaper article
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add dizzy to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm dizzy vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ Hoa Mắt Trong Tiếng Anh
-
HOA MẮT - Translation In English
-
Hoa Mắt«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
HOA MẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hoa Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Hoa Mắt Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "hoa Mắt" - Là Gì?
-
Hoa Mắt | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"hoa Mắt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chóng Mặt Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Mười Cách Giúp Bạn Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng, Từ Lóng ...