Dizzy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɪ.zi/
Từ khóa » Feel Dizzy Có Nghĩa Là Gì
-
Feel Dizzy Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Dizzy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Dizziness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Feel Dizzy Là Gì - Xây Nhà
-
Nghĩa Của Từ Dizzy - Từ điển Anh - Việt
-
'feels Dizzy|feel Dizzy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
DIZZY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"dizzy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dizzy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Dizzy" | HiNative
-
FEEL DIZZY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Dizzy: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
What To Do When You Often Feel Dizzy And Nauseous? | Vinmec
-
10 Surprising Facts About Dizziness And Vertigo | Everyday Health
-
Dizzy Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe