Nghĩa Của Từ Dizzy - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´dizi/
Thông dụng
Tính từ
Hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt
Cao ngất (làm chóng mặt...)
Quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)
Ngoại động từ
Làm hoa mắt, làm chóng mặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
addled , befuddled , bemused , bewildered , blind , blinded , dazed , dazzled , distracted , disturbed , dumb , dumbfounded , faint , gaga , giddy , groggy * , hazy , light , muddled , off balance , out of control * , punch-drunk * , punchy * , puzzled , reeling , shaky , slap-happy , staggered , staggering , swimming * , tipsy , unsteady , upset , vertiginous , weak in the knees , weak-kneed , whirling , wobbly , woozy , capricious , changeable , crazy , empty-headed , fatuous , feather-brained , fickle , foolish , frivolous , harebrained , heady , inane , light-headed , silly , skittish , unstable , lightheaded , dizzying , featherbrained , flighty , frothy , lighthearted , scatterbrained , awhirl , confused , groggy , haste , rapid , swimmingverb
addle , befuddle , bewilder , confound , discombobulate , fuddle , jumble , mix up , muddle , mystify , perplex , puzzleTừ trái nghĩa
adjective
clear , clear-headed , unconfused , clear-thinking , sensible , smart Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dizzy »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Feel Dizzy Có Nghĩa Là Gì
-
Feel Dizzy Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Dizzy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Dizziness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Feel Dizzy Là Gì - Xây Nhà
-
'feels Dizzy|feel Dizzy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
DIZZY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"dizzy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dizzy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Dizzy" | HiNative
-
Dizzy - Wiktionary Tiếng Việt
-
FEEL DIZZY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Dizzy: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
What To Do When You Often Feel Dizzy And Nauseous? | Vinmec
-
10 Surprising Facts About Dizziness And Vertigo | Everyday Health
-
Dizzy Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe