Thông thường có 2 từ vựng trong tiếng anh được biết đến mang nghĩa là “độ ẩm” bao gồm Humidity và Moisture. -Humidity có nghĩa là một danh từ dùng để nói đến đo ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch độ ẩm , phổ biến nhất là: humidity, moisture . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của độ ẩm chứa ít ...
Xem chi tiết »
This is achieved by careful monitoring of the relative humidity (using instruments such as a hygrometer), and applying dehumidifiers when necessary; ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Độ ẩm trong một câu và bản dịch của họ ; độ ẩm: nhắc nhở mọi người thay ; Wetness indicator: remind people to change the diaper in time.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2021 · Độ Ẩm trong Tiếng Anh là gì? ... Thông thường sẽ có 2 từ bỏ vựng vào giờ anh được nghe biết với tức là “độ ẩm” bao gồm Humidity và Moisture. - ...
Xem chi tiết »
độ ẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độ ẩm sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. độ ẩm. moisture; humidity ...
Xem chi tiết »
"độ ẩm" in English ; độ ẩm · volume_up · humidity ; dụng cụ đo độ ẩm · volume_up · hygrometer. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2021 · Trong kỹ thuật chung : Moisture có nghĩa là độ ẩm, hoặc còn có nghĩa là hơi nước, Vậy còn trong Công nghệ thực phẩm, Moisture có nghĩa là gì ...
Xem chi tiết »
Nghĩa giờ anh : Humidity means that the amount of water vapor in the air. Có biện pháp phát âm là : /hjuːˈmɪd.ə.ti/. Ví dụ: The humidity will be high because ...
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2021 · The Aral Sea used khổng lồ be the fourth-largest inland sea on Earth, acting as an influencing factor in the air moisture & arid land use. Tại ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · N. tabacum nhạy cảm với nhiệt độ , độ ẩm không khí và của đất, loại đất trồng. Đang xem: độ ẩm tiếng anh là gì. Biển Aral từng là biển nội
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · Trong kỹ thuật chung : Moisture có nghĩa là độ ẩm, hoặc còn có nghĩa là hơi nước, Vậy còn trong Công nghệ thực phẩm, Moisture có nghĩa là gì ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2021 · Nghĩa tiếng anh : Humidity means that the amount of water vapor in the air. Có biện pháp vạc âm là : /hjuːˈmɪd.ə.ti/. Ví dụ: The humidity will ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Nghĩa tiếng anh : Humidity means that the amount of water vapor in the air. Có bí quyết phân phát âm là : /hjuːˈmɪd.ə.ti/. Ví dụ: The humidity ...
Xem chi tiết »
Giải thích EN: An atmospheric-humidity detecting instrument that transmits its data readout to a remote location. torsion hygrometer. Giải thích VN: Là thiết bị ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ độ ẩm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề độ ẩm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu