Từ điển Việt Anh "máy đo độ ẩm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"máy đo độ ẩm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm máy đo độ ẩm
| Giải thích VN: Là thiết bị đo độ ẩm không khí có thể truyền dữ liêu đọc đến vị trí điều khiển. |
| Giải thích EN: An atmospheric-humidity detecting instrument that transmits its data readout to a remote location. |
| Giải thích VN: Là thiết bị mà với góc quay có thể đo độ ẩm. |
| Giải thích EN: A device in which the rotation of the hygrometric element is a function of humidity. |
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » độ ẩm Tiếng Anh Là Gì
-
"Độ Ẩm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
độ ẩm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐỘ ẨM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỘ ẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Độ Ẩm Tiếng Anh Là Gì
-
độ ẩm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỘ ẨM - Translation In English
-
Độ ẩm Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Độ ẩm Tiếng Anh - Payday Loanssqa
-
Độ ẩm Tiếng Anh Là Gì
-
độ ẩm Tiếng Anh Là Gì, độ ẩm Trong Tiếng Anh Là Gì - Thienmaonline
-
Độ Ẩm Tiếng Anh Là Gì ? Máy Đo Độ Ẩm Tiếng Anh Là Gì
-
Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Máy Đo Độ Ẩm Tiếng Anh Là Gì
-
Độ Ẩm Tiếng Anh Là Gì