Món Âu · Pumpkin Soup (Soup bí đỏ) · Mashed Potatoes (Khoai tây nghiền) · Spaghetti Bolognese/ Carbonara (Mì Ý xốt bò bằm/ Mì Ý xốt kem Carbonara) · Ceasar Salad ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang làm việc tại một nhà hàng Âu và rất cần biết cách gọi tên những món ăn? Cùng học từ vựng tiếng Anh nhà hàng với aroma thôi nào.
Xem chi tiết »
Check 'món ăn châu âu' translations into English. Look through examples of món ăn châu âu translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2015 · 1. hot dog /ˈhɒt.dɒg/ – xúc xích · 2. pizza /ˈpiːt.sə/ – bánh pizza · 3. fried chicken /fraɪd ˈtʃɪ.kɪn/ – gà rán · 4. potato chips /pə.ˈteɪ. · 5.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NHÀ HÀNG ÂU" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động ... King Western là nhà hàng Âu gồm những món ăn đặc trưng như Pizza.
Xem chi tiết »
Ẩm thực châu Âu (tiếng Anh: western cuisine, European cuisine) hay Ẩm thực phương Tây là các món ăn của Châu Âu và các nước phương Tây khác, bao gồm các món ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2018 · Các món ăn thuần Việt chỉ có thể được chế biến ở Việt Nam mà khó có nước châu Âu nào theo kịp, đó chính là đặc sản có 1-0-2 tại nhiều nhà hàng.
Xem chi tiết »
Appetizer/starter: món khai vị (các món ăn nhẹ như salad, gỏi, bánh mì nướng...) · Main course: món chính (là món ăn chính và quan trọng nhất của bữa ăn).
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2022 · Duo of starters: Hai món khai vị · Beijing style roasted duck and jellyfish salad: Gỏi sứa vịt quay Bắc Kinh · Australian beef tenderloin and Thai ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – Món Á · Australian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc xốt tiêu đen · Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2022 · Double-boiled whole melon soup with assorted seafood: Canh trái bí tiềm hải vị · Crab steamed with glutinous rice in lotus leaf: Xôi lá sen hấp ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2016 · Trên bàn ăn kiểu Âu, có khá nhiều dụng cụ ăn khác nhau mà các nhân viên nhà hàng cần phải biết. Hoteljob.vn xin chia sẻ những từ vựng Tiếng ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2018 · fork: nĩa; spoon: muỗng; knife: dao ; wheat: bột mì; cheese: phô mai; butter: bơ ; wine: rượu; beer: bia; alcohol: đồ có cồn ; Beef rice noodles: ...
Xem chi tiết »
Cách viết CV bằng tiếng Anh Mẫu CV tiếng Anh thông dụng; Bí kíp deal lương bằng tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ ăn âu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ ăn âu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu