11 thg 6, 2021 · Wow, món ăn đó ngon quá!. “That is amazing!” Thật là tuyệt vời!. “I'm in heaven ...
Xem chi tiết »
Tính từ Tiếng Anh miêu tả đồ ăn · mouldy /ˈməʊldi/: bị mốc · creamy /ˈkriːmi/: mềm mịn như kem · raw /rɔː/: sống · yummy /ˈjʌmi/: ngon lành · mushy /ˈmʌʃi/: mềm xốp ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 24 thg 11, 2017 · Ở bài viết hôm nay, Yo Talk sẽ chia sẻ về cách để mô tả mùi vị. Món ăn yêu thích của bạn là gì? Bạn có biết làm thế nào để miêu tả mùi vị ...
Xem chi tiết »
Ẩm thực là một trong những lĩnh vực được nhiều người quan tâm nhất. Rất nhiều quốc gia có nền ẩm thực nổi tiếng thế giới, với nhiều món ăn ngon ơi là ngon. Miêu tả mùi vị thức ăn bằng... · Tục ngữ, thành ngữ, cụm từ về...
Xem chi tiết »
Chúng là trợ thủ đắc lực khiến vốn từ vựng về food (đồ ăn) của bạn trở nên phong phú hơn. Tính từ miêu tả mùi vị. Các vị bằng tiếng Anh. Từ vựng về food – tính từ dùng... · Tính từ miêu tả mùi vị · Tính từ miêu tả tính chất
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2017 · Món ăn có vị mặn, nhạt hay không ngon thì diễn đạt bằng tiếng Anh như thế ... Miêu tả món ăn bằng tiếng Anh cũng là chủ đề thường gặp trong ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Đồ ăn như dở hơi! ... This food tastes like ...
Xem chi tiết »
Những tính từ tiếng Anh giao tiếp mô tả thức ăn như chín, sống, ôi, thiu, mềm, dai... trong tiếng Anh nói như thế nào, bạn đã biết chưa?
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2021 · 1. Tastes great! "Tastes great" có thể dịch là hương vị tuyệt vời, rất ngon, có thể dùng thay thế "delicious".
Xem chi tiết »
Các từ loại về thực phẩm đã không còn xa lạ với các bạn học tiếng Anh. Nhưng dùng những từ thế nào ... (Những từ được dùng để mô tả về tình trạng thức ăn).
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến thức ăn không ngon thành Tiếng Anh là: filth (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có thức ăn không ngon chứa ít nhất 51 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
Translation for 'ăn dở' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "món ăn dở tệ" into English. Human translations with examples: food, terrible, dashboard, spicy food, it's a food, that's sucky, ...
Xem chi tiết »
Tôi đã quên mất là đồ ăn ở đây tồi tệ thế nào rồi- ; I had forgotten how bad the food here was" Admiral Whittaker said smiling.
Xem chi tiết »
Giống như các món ăn có muôn mùi vị, từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc về đồ ăn cũng rất đa dạng, từ ngon tuyệt đến dở tệ, từ không nuốt nổi đến thèm chảy nước ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ ăn Dở Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ ăn dở tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu