Results For Món ăn Dở Tệ Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
món ăn dở tệ
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
dở tệ.
English
that's sucky.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- dở tệ.
English
- terrible.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
món ăn ngon
English
i am not what you think
Last Update: 2022-02-22 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
xác ăn dở!
English
half eaten carcass!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- nó dở tệ.
English
it's disgusting.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- làm dở tệ!
English
- that is so bad.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
món ăn chính
English
i hope one day
Last Update: 2021-07-26 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cậu kể dở tệ.
English
you're recording this?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
quản lý món ăn<
English
dashboard
Last Update: 2021-11-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
thạch (món ăn)
English
gelatin dessert
Last Update: 2014-10-26 Usage Frequency: 4 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
món ăn cho ngày chay
English
today i'm a vegetarian
Last Update: 2020-04-07 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
1 nhà thơ dở tệ.
English
not a very good one.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
...tới món ăn cổ nấu.
English
to her cooking.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- chúng ta dở tệ.
English
- we're gonna suck.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn muốn nấu món ăn nào
English
i want to cook for you to eat too
Last Update: 2020-03-25 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh ta học toán dở tệ.
English
he is terrible at math.
Last Update: 2014-02-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
không, ý đó dở tệ.
English
no, that is a very bad idea.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
còn cô, món ăn thế nào?
English
and you, ma'am? how's the food?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
những món ăn nghĩa tình
English
many kitchen models
Last Update: 2021-08-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
món ăn ưa thích của tớ.
English
my all-time favorite.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,346,742,707 human contributions
Users are now asking for help:
shaam ka dhalta suraj hu main (English>Hindi)hindi kita ma reach (Tagalog>English)वे स्कूल गए (Hindi>English)combien ca coute? (French>English)hasbeh disease (English>Persian)tigbason taka ron (Cebuano>Tagalog)calyx flowers (English>Swahili)gas burner (English>Italian)cant sing (English>Zulu)il termine ultimo è domani (Italian>German)preparado (Spanish>Ukrainian)i've filled out the form (English>Hindi)verzeker u van goede voorraad, dus bestel op tijd! (Dutch>Finnish)somit sind (German>English)apparuerunt (Latin>Greek)indføring (Danish>Russian)ganfod yn gynt (Welsh>English)akela hu aur akela hi kafi hu (English>Hindi)desoxicitidilato (Spanish>English)akala ko masama kang tao dahil sa mga tatto mo (Tagalog>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » đồ ăn Dở Tiếng Anh Là Gì
-
Trọn Bộ Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Hay Nhất
-
Tính Từ Tiếng Anh Miêu Tả đồ ăn - Tienganhcaptoc
-
Miêu Tả Mùi Vị Thức ăn Trong Tiếng Anh - Yo Talk Station
-
Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Thú Vị Nhất - Step Up English
-
Từ Vựng Về Food - Tính Từ Miêu Tả Món ăn Bạn Không Thể Bỏ Lỡ
-
Tổng Hợp Từ Vựng Dùng để Miêu Tả Món ăn Bằng Tiếng Anh - Alokiddy
-
ĂN DỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
12 Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Thức ăn - Langmaster
-
Cách Mô Tả Hương Vị Món ăn Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Các Từ Dùng để Mô Tả Thực Phẩm - AROMA Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
Phép Tịnh Tiến Thức ăn Không Ngon Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
ĂN DỞ - Translation In English
-
ĐỒ ĂN Ở ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tâm Hồn ăn Uống Không Nên Bỏ Qua Những Từ Vựng Tiếng Anh Này!