Dịch trong bối cảnh "ĐỒ ĂN NHẸ" trong tiếng việt-tiếng anh. ... Light snacks and drinks are available at Dok Da La Lounge. Đồ uống và đồ ăn nhẹ có tại quán ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh Thức ăn nhẹ có nghĩa là: snack food (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 30 có Thức ăn nhẹ . Trong số các hình khác: ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'ăn nhẹ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Snack (n): đồ ăn vặt như bánh, kẹo, bimbim, các món ăn đóng gói sẵn · French fries are a worldwide favorite ; Snack (n): bữa ăn nhẹ giữa các bữa ăn chính trong ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · Tên các bữa ăn trong tiếng anh. breakfast : bữa sáng; elevenses: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ của người Anh); lunch : bữa trưa bình ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "món ăn nhẹ" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nhiều nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Thức ăn nhẹ hay thức ăn vặt (tiếng Anh: snack) là các loại thức ăn phục vụ cho việc ăn giữa các bữa ăn và thường dưới hình thức thực phẩm đóng gói và chế ...
Xem chi tiết »
Ăn vặt là gì: · Đồ ăn nhẹ công nghiệp · Đồ ăn nhẹ và sức khỏe · 6 món quà tuyệt vời cho valentine và ý nghĩa của nó · Ý nghĩa của cái ác của nhiều sự an ủi của ...
Xem chi tiết »
Breakfast: bữa sáng · Lunch: bữa trưa · Brunch: bữa ăn giữa thời gian sáng và trưa (khoảng 10 – 11 giờ sáng) · Tea: bữa trà (bữa nhẹ trong khoảng 4 – 5 giờ chiều) ...
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2014 · elevenses /ɪˈlɛvənzɪz/: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ - của ... năng Public Speaking là một trong các khóa học kĩ năng bằng tiếng Anh được ...
Xem chi tiết »
Fast food: thức ăn nhanh, mang đi như KFC, McDonald, khoai tây chiên, xúc xích, lạp sườn,… Processed foods: thức ăn đã chế biến sẵn; Ready meals or take-aways: ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · Bạn muốn nói chuyện với người bản ngữ nhưng không biết cần phải nói về gì? Bạn trăn trở chủ đề nào thường được đề cập trong một số cuộc đàm ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2021 · Bạn có thể nhanh chóng mua món gì ngon ngon ở đó. Câu 4: What do you usually have for breakfast/lunch/dinner? ⟶ Bạn thường ăn uống gì vào bữa ...
Xem chi tiết »
Thức ăn nhẹ hay thức ăn vặt (tiếng Anh: snack) là các loại thức ăn phục vụ cho ... thức ăn nhẹ đã được chuẩn bị từ các thành phần thường có sẵn trong nhà.
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh – các món ăn nhanh ; French fries, /frentʃ frais/, khoai tây chiên ; Fried chicken, /fraid ˈtʃɪkɪn/, gà rán.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ ăn Nhẹ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ ăn nhẹ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu