Tra từ 'đồ ăn vặt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "đồ ăn vặt" trong tiếng Anh. đồ danh từ. English.
Xem chi tiết »
The idea that you don't eat between meals now seems as outdated as thinking you must wear a hat when you step out of the house.
Xem chi tiết »
Ví dụ: Junk food is unhealthy food that is high in calories from sugar and fat. Đồ ăn vặt là thực phẩm không tốt cho sức khỏe vì chứa ... Đồ ăn tiếng Anh là gì? · Cụm từ và thành ngữ về đồ ăn...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh ăn vặt có nghĩa là: piece, to snack (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 116 có ăn vặt . Trong số các hình khác: Món ăn ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đồ ăn vặt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
ĐỒ ĂN VẶT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · snacks · snack · snacking.
Xem chi tiết »
Ăn vặt là nosh. Người ăn vặt là nosher. Bạn muốn nói "Tôi rất thích ăn vặt" = I like noshing very much. Answered 6 years ago. Anh Thu ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2021 · Một số món nạp năng lượng Việt tất cả trong từ điển như: Phsinh hoạt (pho), nước mắm (nuoc mam), bánh mỳ (banh mi)… Tuy nhiên khi chúng ta nước ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam. · Steamed rice roll: bánh cuốn · Coconut milk-flavoured pancakes: bánh xèo · Sticky rice xôi · Tet Sticky Rice Cakes: bánh ...
Xem chi tiết »
Đồ nạp năng lượng lặt vặt tiếng Anh là gì? “Hốt tức thì ” những món ăn lặt vặt bằng tiếng Anh thích hợp cho chính mình nào! · Biscuit, cookie, cracker: bánh quy.
Xem chi tiết »
món ăn vặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ món ăn vặt sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. món ăn vặt. * dtừ. nosh.
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2022 · ( Mình đã mua một chút ít bim bim, quả hạch và vài đồ ăn vặt khác. ) Chocolate: sô-cô-laChocolate có nghĩa là sô-cô-la như tất cả chúng ta đều ...
Xem chi tiết »
Khoai tây chiên là một món ăn vặt được yêu thích trên toàn thế giới. French fries are a worldwide favorite snack.
Xem chi tiết »
Một ѕố món ăn Việt có trong từ điển như: Phở (pho), nước mắm (nuoc mam), bánh mì (banh mi)… Tuу nhiên khi các bạn nước ngoài lần đầu tiếp cận ᴠới các món ăn ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:34 Đã đăng: 11 thg 10, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ ăn vặt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu