Đồ ăn Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Và Thành Ngữ Liên Quan
Có thể bạn quan tâm
Đồ ăn tiếng Anh là gì? Từ vựng các cụm từ và thành ngữ nói về đồ ăn bằng tiếng Anh viết như thế nào? Các ví dụ nói về các từ vựng này viết như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu qua bài viết sau nhé.
Mục lục nội dung
- Đồ ăn tiếng Anh là gì?
- Các từ vựng về đồ ăn bằng tiếng Anh
- Từ Vựng tiếng Anh về đồ ăn chính
- Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh và tráng miệng
- Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam
- Cụm từ và thành ngữ về đồ ăn bằng tiếng Anh
- Junk food: Đồ ăn vặt
- Go on a diet: Ăn kiêng
- Balanced diet: Chế độ ăn thích hợp
- Organic food: Thực phẩm hữu cơ
- Eat and drink in moderation: Ăn uống điều độ
- Have an allergy reaction to something: Dị ứng với cái gì
- Traditional cuisine: Món ăn truyền thống
- Drink like a fish: Uống rượu như uống nước
- Food poisoning: Ngộ độc thức ăn
- To have a home – cooked meal: Cơm mẹ nấu, ăn cơm ở nhà
Đồ ăn tiếng Anh là gì?
Đồ ăn tiếng Anh là food được phiên âm là /fuːd/. Từ vựng này ngoài nghĩa tiếng Anh là đồ ăn thì còn có nghĩa là thức ăn, món ăn. Đây là từ vựng chỉ những loại thực phẩm mà con người có thể ăn và uống được nhằm nuôi dưỡng cơ thể. Trong đó đồ ăn bao gồm các loại thực phẩm có chứa chất bột, chất béo, chất đạm, khoáng chất hoặc nước. Những dưỡng chất này không thể thiếu để duy trì các hoạt động sống của cơ thể sống.
Cách phân loại đồ ăn cũng như khái niệm của nó hết sức đa dạng và không có tiêu chuẩn nào để đánh giá.Nhiều nơi phân loại đồ ăn theo nguồn gốc của chúng như thực phẩm có nguồn gốc động vật, thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Đối với đồ ăn có nguồn gốc động vật lại được chia thành trên cạn, dưới nước và trên trời. đồ ăn có nguồn gốc thực vật thì được chia thành rau, củ, quả, hạt, gia vị.
Các từ vựng về đồ ăn bằng tiếng Anh
Từ Vựng tiếng Anh về đồ ăn chính
- Salmon: cá hồi nước mặn
- Trout: cá hồi nước ngọt
- Sole: cá bơn
- Sardine: cá mòi
- Mackerel: cá thu
- Cod: cá tuyết
- Herring: cá trích
- Anchovy: cá trồng
- Tuna: cá ngừ
- Steak: bít tết
- Beef: thịt bò
- Lamb: thịt cừu
- Pork: thịt lợn
- Chicken: thịt gà
- Duck: thịt vịt
- Turkey: gà tây
- Veal: thịt bê
- Chops: sườn
- Seafood: hải sản
- Scampi: tôm rán
- Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
- Bacon: thịt muối
- Egg: trứng
- Sausages: xúc xích
- Salami: xúc xích Ý
- Curry: cà ri
- Mixed grill: món nướng thập cẩm
- Hotpot: lẩu
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh và tráng miệng
- Hamburger: bánh kẹp
- Pizza: pizza
- Chips: khoai tây chiên
- Ham: giăm bông
- Paté: pa-tê
- Toast: bánh mì nướng
- Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên.
- Dessert trolley: xe để món tráng miệng
- Apple pie: bánh táo
- Cheesecake: bánh phô mai
- Ice-cream: kem
- Cocktail: cốc tai
- Mixed fruits: trái cây hỗn hợp
- Juice: nước ép trái cây
- Smoothies: sinh tố
- Tea: trà
- Beer: bia
- Wine: rượu
- Yoghurt: sữa chua
- Biscuits: bánh quy
- Soup: món súp
- Salad: món rau trộn, món gỏi
- Baguette: bánh mì Pháp
- Bread: bánh mì
- Cheese biscuits: bánh quy phô mai
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam
- Steamed rice roll: bánh cuốn
- Spring roll: chả giò
- Tet Sticky Rice Cakes: bánh chưng
- Baked Honey Comb Cake: bánh bò nướng
- Cassava and Coconut Cake: bánh khoai mì
- Beef Stew with Baguette: bánh mì bò kho
- Curry with Baguette: bánh mì thịt
- Fresh-water crab soup: riêu cua
- Sizzling Crepes: bánh xèo
- Young rice cake: bánh cốm
- Round sticky rice cake: bánh giày
- Vietnamese noodle soup: phở
- Broken rice: cơm tấm
- Soya cheese: đậu phụ
- Sticky Rice: xôi
- Vietnamese baguette Sandwich: bánh mì
- Steam pork bun: bánh bao
- Snail rice noodles: bún ốc
- Beef rice noodles: bún bò
- Kebab rice noodles: bún chả
- Crab rice noodles: bún cua
- Deep fried banana: bánh chuối chiên
- Fish cake soup: bánh canh chả cá
- Mini shrimp pancakes: bánh khọt
- Vietnamese shaking beef: bò lúc lắc
- Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
- Green pepper cooked beef: bò nấu tiêu xanh
- Fried rice cake: bột chiên
Cụm từ và thành ngữ về đồ ăn bằng tiếng Anh
Junk food: Đồ ăn vặt
Ví dụ: Junk food is unhealthy food that is high in calories from sugar and fat. Đồ ăn vặt là thực phẩm không tốt cho sức khỏe vì chứa hàm lượng calo từ đường và chất béo cao.
Junk food attracts children too much because it is easy to buy and to eat.Đồ ăn vặt rất hấp dẫn trẻ con vì dễ mua và dễ ăn.
Go on a diet: Ăn kiêng
Ví dụ: I like junk food but I am going on a diet to lose weight.Tôi thích ăn vặt nhưng tôi đang ăn kiêng để giảm cân.
Doctor advised me to go on a diet. Bác sĩ khuyên tôi nên ăn kiêng.
Balanced diet: Chế độ ăn thích hợp
Ví dụ: A balanced diet includes foods from five groups of a person’s nutritional needs.Một chế độ ăn thích hợp gồm 5 nhóm thực phẩm dinh dưỡng cần cho một người.
Eating a balanced diet helps people have good health and reduce diseases.Ăn chế độ ăn thích hợp giúp cho con người có sức khỏe tốt và giảm bệnh tật.
Organic food: Thực phẩm hữu cơ
Ví dụ: Organic food is the agricultural products that are grown and processed by the farming practices used for producing the food are more environmentally friendly.Đồ ăn hữu cơ là các sản phẩm nông nghiệp được trồng và chế biến bằng các phương thức canh tác được sử dụng để sản xuất thực phẩm thân thiện với môi trường.
Organic food products have become more and more popular in public.Đồ ăn hữu cơ ngày càng trở nên phổ biến với công chúng.
Eat and drink in moderation: Ăn uống điều độ
Ví dụ: What we can do to our health now is to eat and drink in moderation.Những gì chúng ta có thể làm cho sức sức khỏe là ăn uống điều độ.
Enjoy holidays but let’s eat and drink in moderationTận hưởng các kỳ nghỉ nhưng hãy ăn uống điều độ.
Have an allergy reaction to something: Dị ứng với cái gì
Ví dụ: If anyone has an allergic reaction to garlic, they will get a rash when eating it.Nếu ai đó bị dị ứng với tỏi, họ sẽ bị phát ban khi ăn nó.
If you have an allergic reaction to food, you should come to see the doctor for treatments.Nếu bị dị ứng với đồ ăn, bạn nên đi khám bác sĩ để chữa trị.
Traditional cuisine: Món ăn truyền thống
Traditional cuisines are foods and dishes that are passed on through generation to generation.Các đồ ăn / món ăn truyền thống được lưu truyền từ đời này sang đời khác.
Nem (Spring role) is our country’s traditional cuisine, which is liked by anyone coming to Vietnam.Nem là một món ăn truyền thống của đất nước chúng ta, bất cứ ai đến Việt nam đều thích.
Drink like a fish: Uống rượu như uống nước
Đây là thành ngữ đồ ăn bằng tiếng anh chỉ thức uống rất có hại cho sức khỏe.
He is alcoholism. He always drinks like a fish all day.Anh ta là kẻ nghiện rượu. Anh ta uống rượu như uống nước cả ngày.
All the men drank like a fish at the party.Tất cả đàn ông đã uống rượu như uống nước ở bữa tiệc.
Food poisoning: Ngộ độc thức ăn
Food poisoning symptoms that can start within hours of after eating contaminated food often include nausea, vomiting or diarrhea.Các triệu chứng ngộ độc thực phẩm có thể bắt đầu trong vòng vài giờ sau khi ăn đồ ăn bị ô nhiễm, thường bao gồm buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy.
Food poisoning is caused by bacteria and sometimes by viruses or other germs.Ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn gây ra và đôi khi do virút hoặc vi trùng khác.
To have a home – cooked meal: Cơm mẹ nấu, ăn cơm ở nhà
Ví dụ: Living away from home, in my dream, I also dreamed of having a home – cooked meal.Sống xa nhà, trong giấc mơ tôi cũng mơ được ăn cơm mẹ nấu.
To have a home-cooked meal is much better than eating fast food.Ăn cơm nhà thì tốt hơn rất nhiều so với ăn đồ ăn nhanh.
5/5 - (1 bình chọn) Post Views: 2.001Từ khóa » đồ ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỒ ĂN VẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĂN VẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ăn Vặt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
ĐỒ ĂN VẶT - Translation In English
-
ĐỒ ĂN VẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Ăn Vặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đồ Ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Các Món ăn Vặt Bằng Tiếng Anh
-
Đồ Ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì
-
Món ăn Vặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đồ Ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn Vặt
-
đồ ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì
-
Đồ Ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì - Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn
-
Langmaster - Nói Về Các Món ĂN VẶT Của Việt Nam Bằng Tiếng Anh ...