* n - おやつ - 「お八つ」Ví dụ cách sử dụng từ "đồ ăn vặt" trong tiếng Nhật- ăn vặt:〜をたべる,. Đây là cách dùng đồ ăn vặt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · Trong tiếng Nhật đồ ăn vặt có nghĩa là : おやつ. Cách đọc : おやつ. Romaji : oyatsu ... Đồ ăn vặt hôm nay là bánh purin (bánh caramen).
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2016 · Đồ ăn vặt ở Nhật thì cũng phong phú không kém gì Việt Nam đâu nha, ... チョコレーズン : Sô cô la cuộn nho khô hoặc nho khô bọc chocolate
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · đồ ăn vặt, trống trơn, làu bàu, lầm bầm tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật ; đồ ăn vặt · おやつ · おやつ ; trống trơn · 空っぽ · からっぽ ; làu bàu ...
Xem chi tiết »
メキシコでは,スライスした生のヒカマにレモン汁や塩や粉末のトウガラシをかけ,スナックにすることがよくあります。 その写真を見るだけでも食欲をそそられます。
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2016 · Món ăn vặt Việt Nam bằng tiếng Nhật 0. お菓子 ( おかし okasi): đồ ăn vặt (bánh kẹo nói chung) 1. おかゆ (okayu) : cháo trắng 2.
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2020 · Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng ...
Xem chi tiết »
Xôi, chè, bánh mì,… là những món ăn dân dã của người Việt rất được các du khách nước ngoài ưa chuộng. Vậy bạn đã biết gọi tên những món ăn ngon này bằng ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, trong chuyên mục học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp 90 món ăn Việt Nam bằng tiếng Nhật thường gặp trên bàn ...
Xem chi tiết »
Chủ đề ẩm thực – món ăn là một trong những chủ điểm tiếng Nhật được nhiều người ... từ vựng tiếng Nhật về đồ ăn, có nhiều loại đồ ăn từ đồ ăn chính, ăn vặt, ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2022 · Tiếng Việt, Tiếng Nhật. đồ ăn vặt, おやつ. thức ăn nhanh, ファストフード. khoai tây chiên, フライドポテト. xúc xích, ソーセージ.
Xem chi tiết »
Bánh socola Anpanman. Anpanman là một nhân vật nổi tiếng của Nhật Bản và nó được in trên bao bì và nhãn hiệu món ...
Xem chi tiết »
Tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Nhật. (Ngày đăng: 01-03-2022 10:21:32) ... 5. ラーメン rāmen: mì ăn liền. ten cac mon an viet nam bang tieng nhat 6.
Xem chi tiết »
食事(しょくじ)-Ăn, bữa ăn. 1.ご飯(ごはん):Cơm. ... ランチタイム:Giờ ăn trưa 6.晩ご飯(ばんごはん):Bữa tối ... おやつ:Đồ ăn vặt, ăn nhẹ, bữa phụ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ ăn Vặt Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ ăn vặt tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu