đồ ăn Vặt, Trống Trơn, Làu Bàu, Lầm Bầm Tiếng Nhật Là Gì ?
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ điển Việt Nhật » đồ ăn vặt, trống trơn, làu bàu, lầm bầm tiếng Nhật là gì ?
đồ ăn vặt, trống trơn, làu bàu, lầm bầm tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhậtđồ ăn vặt, trống trơn, làu bàu, lầm bầm tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : đồ ăn vặt trống trơn làu bàu, lầm bầm
đồ ăn vặt
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : おやつ Cách đọc : おやつ Ví dụ : Đồ ăn vặt hôm nay là bánh purin (bánh caramen) 今日のおやつはプリンだった。
trống trơn
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 空っぽ Cách đọc : からっぽ Ví dụ : Ví của tôi trống trơn rồi 僕の財布は空っぽだよ。
làu bàu, lầm bầm
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ぶつぶつ Cách đọc : ぶつぶつ Ví dụ : Anh ấy cứ nói lầm bầm 1 mình 彼はぶつぶつと独り言を言ったんだ。
Trên đây là nội dung bài viết : đồ ăn vặt, trống trơn, làu bàu, lầm bầm tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
Từ khóa » đồ ăn Vặt Tiếng Nhật Là Gì
-
đồ ăn Vặt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
đồ ăn Vặt Tiếng Nhật Là Gì?
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật đề Về đồ ăn Vặt Trên đường Phố Nhật Bản
-
Món ăn Vặt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Nhật, Ví Dụ | Glosbe
-
Món... - Những Thú Vị Trong Tiếng Nhật Có Thể Bạn Chưa Biết
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN NHẬT BẢN - KVBro
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC MÓN ĂN VỈA HÈ - Viet-SSE
-
Tổng Hợp Tên Tiếng Nhật 90 Món ăn đặc Trưng Của Việt Nam
-
Tron Bộ Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Về Món ăn Bạn Cần Biết
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về ăn Uống Cực đa Dạng Kèm Mẫu Câu - MCBooks
-
Càn Quét đồ ăn Vặt Nhật Bản Với 37 Món Ngon Không Thể Không Thử
-
Tên Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Trong Bữa Ăn - Dạy Tiếng Nhật Bản