Translation for 'độ bền' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'độ bền' translations into English. Look through examples of độ bền translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'độ bền' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch độ bền trong câu, nghe cách phát âm và ... FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "độ bền" trong tiếng Anh. độ danh từ. English. tone · scale · degree. độ động từ. English. bet. bền tính từ.
Xem chi tiết »
độ bền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độ bền sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. độ bền. endurance; durability ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỀN VÀ ĐỘ BỀN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỀN VÀ ĐỘ BỀN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
độ bền translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. độ bền. English. fastness. độ BềN IN MORE LANGUAGES. khmer. ល្បឿនលឿន.
Xem chi tiết »
Englishdurabilityendurance. noun dərəˈbɪlɪti. Độ bền là đặc tính cơ bản của vật liệu. Người ta định nghĩa độ bền như là khả năng chịu đựng không bị nứt, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "Độ bền" into English. Human translations with examples: strength, fastness, tensile strength, yield (engineering).
Xem chi tiết »
What does Độ bền mean in English? If you want to learn Độ bền in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Độ bền - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "độ cứng, độ bền" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you so much.
Xem chi tiết »
Meaning of word bền in Vietnamese - English @bền * adj - Strong, solid, ... Sức bền của nhôm tinh khiết là 7–11 MPa, trong khi hợp kim nhôm có độ bền từ 200 ...
Xem chi tiết »
tính chống, sức bền, độ chịu. frictional resistance. độ chịu ma sát. resistance to corrosion. tính chống ăn mòn. to take the line of least resistance.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ độ Bền English
Thông tin và kiến thức về chủ đề độ bền english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu