Độ Bền Nén – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Độ_bền_nén&oldid=63172917” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. |
Độ bền nén (tiếng Anh: compressive strength) là sức chịu đựng của vật liệu khi chịu tác động của lực ép đơn.
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Hướng ứng suất ngược chiều hướng vào khối rắn vật liệu sẽ sinh ra ứng lực để chống lại và vật liệu có thể bền vững hay bị nứt vỡ (bị phá huỷ) được mô tả như hình vẽ dưới:
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Cơ tính
- Độ bền vật liệu
- Trang thiếu chú thích trong bài
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » độ Bền Nén Tiếng Anh
-
ĐỘ BỀN NÉN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỘ BỀN KÉO , NÉN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "độ Bền Nén" - Là Gì?
-
Độ Bền Nén - Wikiwand
-
"độ Bền Nén" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"độ Bền Nén Vỡ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Độ Bền Nén - Tieng Wiki
-
Ms Hoa Giao Tiếp - [TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
-
độ Bền Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
độ Nén Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Compression Strength (n) - Từ điển Số
-
độ Bền Tiếng Anh Là Gì
-
Độ Bền Nén Là Gì