Từ điển Việt Anh "độ Bền Nén" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"độ bền nén" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ bền nén

bearing strength
compressing strength
compression strength
compressive resistance
compressive strength
crushing resistance
cubical elasticity
độ bền nén ba phương
cube (crushing) strength
độ bền nén vỡ
crushing strength
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » độ Bền Nén Tiếng Anh