Từ điển Việt Anh "độ Bền Nén" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"độ bền nén" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
độ bền nén
bearing strength |
compressing strength |
compression strength |
compressive resistance |
compressive strength |
crushing resistance |
cubical elasticity |
|
|
Từ khóa » độ Bền Nén Tiếng Anh
-
Độ Bền Nén – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐỘ BỀN NÉN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỘ BỀN KÉO , NÉN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Độ Bền Nén - Wikiwand
-
"độ Bền Nén" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"độ Bền Nén Vỡ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Độ Bền Nén - Tieng Wiki
-
Ms Hoa Giao Tiếp - [TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
-
độ Bền Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
độ Nén Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Compression Strength (n) - Từ điển Số
-
độ Bền Tiếng Anh Là Gì
-
Độ Bền Nén Là Gì