ĐỘ BỀN VẬT LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỘ BỀN VẬT LIỆU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch độ bền vật liệumaterial strengthsức mạnh vật chấtsức mạnh vật liệuđộ bền vật liệuliệu sức mạnhbền vật liệumaterial toughnessđộ bền vật liệumaterial durabilityđộ bền vật liệu
Ví dụ về việc sử dụng Độ bền vật liệu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
độdanh từdegreeslevelsđộđại từtheiritsđộgiới từofbềntính từdurablestrongstablebềndanh từstrengthendurancevậtdanh từplantmaterialmatterstuffvậttính từphysicalliệugiới từwhetherliệudanh từmaterialdatadocumentliệutính từraw độ bền và tuổi thọđộ bền vật lýTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh độ bền vật liệu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sức Bền Vật Liệu Dịch Sang Tiếng Anh
-
Sức Bền Vật Liệu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sức Bền Vật Liệu In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "sức Bền Vật Liệu" - Là Gì?
-
Hướng Dẫn Tiếng Anh Chuyên Ngành Sức Bền Vật Liệu
-
Sức Bền Vật Liệu Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí | By Maria Olala
-
"sức Bền (vật Liệu)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KIỂM TRA SỨC BỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Sức Bền Vật Liệu - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
-
SỨC BỀN VẬT LIỆU 1
-
Minh Khai Book Store - Bài Tập Sức Bền Vật Liệu
-
Bài Tập Sức Bền Vật Liệu (Giáo Trình Tiếng Anh) - Nông Học