Sức Bền Vật Liệu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe

Phép dịch "sức bền vật liệu" thành Tiếng Anh

strength of materials, strength of materials là các bản dịch hàng đầu của "sức bền vật liệu" thành Tiếng Anh.

sức bền vật liệu + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • strength of materials

    noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " sức bền vật liệu " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Sức bền vật liệu + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • strength of materials

    wikidata

Từ khóa » Sức Bền Vật Liệu Dịch Sang Tiếng Anh