ĐỘ CHÍNH XÁC RẤT CAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐỘ CHÍNH XÁC RẤT CAO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch độ chính xác rất cao
very high accuracy
độ chính xác rất caovery high precision
độ chính xác rất caogreat accuracy
độ chính xác tuyệt vờiđộ chính xác rất caođộ chính xác caogreat precision
độ chính xác tuyệt vờiđộ chính xác rất caochính xác tuyệtđộ chính xác cao hơnextremely high accuracy
độ chính xác cực caođộ chính xác rất cao
{-}
Phong cách/chủ đề:
The accuracy is very high.Tốc độ cực nhanh và độ chính xác rất cao.
Speed is extremely fast and the precision is very high.Độ chính xác rất cao kết hợp với hoạt động nhanh, mịn.
Very high precision teamed up with fast, smooth operation.Từ đây có thể kiểm tra định luật Coulomb với độ chính xác rất cao.
This thus allows one to test Coulomb's law to very high precision.Họ là rất cao và hiệu quả với độ chính xác rất cao so với các dụng cụ cắt gọt thông thường.
They are very high efficient and with a very high precision than conventional Cutting tools.Cầu Helix Bridge là một kiệt tác kiến trúc với độ chính xác rất cao.
The Helix Bridge is an engineering feat, one with great precision.Các tính năng có độ chính xác rất cao trên 98%, được tính bằng hai camera đếm với video trực tiếp 3G, dữ liệu thời gian.
Features are very accuracy over 98%, count by two counting cameras with 3G live video, ontime data.Chúng tôi nhập danh mục và đạt được độ chính xác rất cao rất nhanh.
We ingest the catalog and get to very high accuracy very quickly.Định luật này tiên đoán quĩ đạo của Trái đất, Mặt trăng và các hành tinh với độ chính xác rất cao.
This law predicts the orbits of the earth, the moon, and the planets with great accuracy.IP của bạn một cách chính xácchỉ ra vị trí của bạn, với độ chính xác rất cao, phải đến cửa của căn hộ của bạn.
Your IP exactly points to your location, with very high precision, right to the door of your apartment.Thứ hai, có một số qui tắc xác định mà người chơi phải tuân theo với độ chính xác rất cao.
Second, there are definite rules which the players follow with great precision.Bạn phải lập trình cho chúng,bởi vì những tên lửa như vậy có độ chính xác rất cao, và chúng cần được lập trình bao quát.
You must program it because such missiles are very high accuracy weapons and they need extensive programming.Khung gương được áp dụng vật liệu nhôm hàng không vũtrụ có thể hứa hẹn độ chính xác rất cao;
Imported mirror frames adopt theaerospace aluminum materials can promise very high precision;Nó có một phạm vi rất dài khi được sử dụng trong nhà,và có độ chính xác rất cao ngay cả ở phạm vi dài nhất.
It has a very long range when used indoors,and has a very high accuracy even at the longest range.Hai ống phóng ngư lôi được thiết kế để bắn ngưlôi điều khiển từ xa có độ chính xác rất cao.
Two torpedo tubesare designed for firing remote-controlled torpedoes with a very high accuracy.Địa chỉ IP của bạn chínhxác chỉ tới vị trí của bạn, với độ chính xác rất cao, ngay phía cửa căn hộ của bạn.
Your IP exactly points to your location, with very high precision, right to the door of your apartment.Nó có một độ chính xác rất cao trong thị trường có xu hướng và đặc biệt là khi xảy ra tại sự hợp lưu của các tín hiệu( confluent).
It has a very high accuracy rate in trending markets and especially when occurring at a confluent level.Lấy từ những nguồn không phải con người, được biết đến với độ chính xác rất cao, khi thuận tiện.
A: It is derived from non-human sources known for stark accuracy, when convenient.Trong ứng dụng có độ chính xác rất cao là cần thiết, chẳng hạn như máy mài, máy khoan, dụng cụ đo, v. v….
In the application where very high accuracy is essential, such as grinding machine, boring machine, measuring instrument and etc.Máy đo màu 3NH- NR200 được phát triển để kiểm soát chất lượng vàcung cấp độ chính xác rất cao.
The color meter 3NH-NR200 was developed for quality control andoffers a very high accuracy.Đây là yếu tố cốt lõi chophép sản phẩm của Nanofovena đạt độ chính xác rất cao trong khi vẫn duy trì hiệu quả chi phí như một giải pháp sản xuất.
This is the coreelement that enables Nanofabrica's product to reach very high accuracy while remaining cost-effective as a manufacturing solution.Màn hình( bao gồm kính ngắm điện tử) được chế tạo với độ chính xác rất cao, ít nhất 99,99%.
Monitors and electronic viewfinders are constructed with extremely high precision; at least 99.99%.Để đạt được mục tiêu này, chúng tôi đã giới thiệu thiết bị chế biến tiên tiến,sản phẩm có một điều khiển độ chính xác rất cao.
In order to achieve this goal, we have introduced advanced processing equipment,the product has a very high accuracy control.John Harrison là người đầu tiên chế tạo những loại đồng hồ đầu tiên có độ chính xác rất cao vào giữa thế kỉ 18.
John Harrison was the first to manufacture the watches with a very high accuracy in the mid-18th century.Có bài đăng trên Linkedin Trung Quốc(thường có độ chính xác rất cao, được đăng bởi chính nhân viên) cho biết rằng Bitmain sẽ bắt đầu sa thải vào tuần tới….
There's post on Chinese Linkedin(usually very high accuracy, posted by employees themselves) saying Bitmain will start a layoff the coming week….Nhà máy 2.0 cho phép chúng tôi in cácphần lớn thậm chí 500 mm dọc theo mỗi trục với độ chính xác rất cao.
Factory 2.0 enabled us to print largeparts of even 500 mm along each axis with very high accuracy.Máy này được trang bị máy RF điện kế và tốc độ cao của Mỹ,tốc độ cực nhanh và độ chính xác rất cao.
This machine was equipped with original American RF and high-speed galvanometer,the speed is extremely fast and the precision is very high.Nó cũng áp dụng hệ thống synchro thanh xoắn thép vớicấu trúc rất đơn giản nhưng độ chính xác rất cao.
It also adopts steel torsion barsynchro system with very simple structure but very high accuracy.Bằng cách này, người ta có thể thăm dò các đặc tính của Bose-Einstein trên các quy mô rất nhỏ với độ chính xác rất cao".
That way one can probe the properties of aBose-Einstein condensate on very small scales with very high precision.Bằng cách đếm số lượng photon thu thập được,các trạng thái của các ion có thể được xác định với độ chính xác rất cao(> 99,9%).
By counting the number of collected photons,the state of the ion may be determined with a very high accuracy(>99.9%).Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 63, Thời gian: 0.4643 ![]()
độ chính xác phát hiệnđộ chính xác sẽ

Tiếng việt-Tiếng anh
độ chính xác rất cao English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Độ chính xác rất cao trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
độdanh từdegreeslevelsđộđại từtheiritsđộgiới từofchínhtính từmainmajorprimaryownchínhdanh từkeyxácdanh từbodycorpsexáctính từcorrectaccuratexáctrạng từexactlyrấttrạng từverysoreallyhighlyextremelycaotính từhightallsuperiorTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Mức độ Chính Xác Tiếng Anh Là Gì
-
độ] Chính Xác Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"mức độ Chính Xác" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"độ Chính Xác" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ độ Chính Xác Bằng Tiếng Anh
-
MỨC ĐỘ CHÍNH XÁC MÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "mức độ Chính Xác" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "độ Chính Xác" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Accuracy - Từ điển Anh - Việt
-
độ Chính Xác Tiếng Anh Là Gì
-
Độ Chính Xác So Với độ Chính Xác (Tiếng Anh) - Sawakinome
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
[Xét Nghiệm PCR & Test Nhanh Kháng Nguyên Covid-19 ] Bảng Giá ...
-
Linguaskill - Cambridge English